Đối đầu Kolding FC vs Fredericia, 19h00 ngày 29/3
Kết quả Kolding FC vs Fredericia
Đối đầu Kolding FC vs Fredericia
Phong độ Kolding FC gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Kolding FC vs Fredericia
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolding FC vs Fredericia trước đây
-
24/11/2024Fredericia1 - 0Kolding FC0 - 0L
-
03/08/2024Kolding FC1 - 0Fredericia0 - 0W
-
12/05/2024Fredericia0 - 1Kolding FC0 - 0W
-
06/04/2024Kolding FC4 - 0Fredericia1 - 0W
-
05/11/2023Fredericia1 - 0Kolding FC1 - 0L
-
23/09/2023Kolding FC1 - 2Fredericia0 - 1L
-
21/11/2020Kolding FC1 - 2Fredericia0 - 2L
-
25/11/2022Kolding FC1 - 3Fredericia0 - 2L
-
29/01/2022Kolding FC2 - 3Fredericia1 - 0L
-
04/02/2021Kolding FC1 - 4Fredericia0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Kolding FC vs Fredericia
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Fredericia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Fredericia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 3 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Fredericia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolding FC (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 5 |
Kolding FC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolding FC thắng
Bại: là số trận Kolding FC thua
Thắng: là số trận Kolding FC thắng
Bại: là số trận Kolding FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolding FC và Fredericia trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49 | |
2 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | |
3 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | |
4 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | |
5 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | |
6 | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 |
Upgrade Team
Cập nhật: