Đối đầu Hillerod Fodbold vs Hobro, 00h00 ngày 05/4
Kết quả Hillerod Fodbold vs Hobro
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Hobro
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Hobro gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hillerod Fodbold vs Hobro
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Hobro trước đây
-
12/11/2024Hobro2 - 2Hillerod Fodbold0 - 2D
-
21/07/2024Hillerod Fodbold2 - 2Hobro1 - 1D
-
14/11/2023Hobro0 - 0Hillerod Fodbold0 - 0D
-
05/08/2023Hillerod Fodbold0 - 1Hobro0 - 0L
-
03/06/2023Hillerod Fodbold0 - 0Hobro0 - 0D
-
10/04/2023Hobro2 - 1Hillerod Fodbold1 - 0L
-
11/02/2023Hillerod Fodbold2 - 2Hobro1 - 2D
-
20/08/2022Hobro1 - 1Hillerod Fodbold1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hillerod Fodbold vs Hobro
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Hobro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Hobro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 8 | 0 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Hobro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hillerod Fodbold (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Hillerod Fodbold (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hillerod Fodbold và Hobro trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 52 | T |
2 | Fredericia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 43 | T |
3 | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 40 | B |
4 | Esbjerg | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 37 | T |
5 | Hvidovre IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 36 | B |
6 | Kolding FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 34 | B |
Upgrade Team
Cập nhật: