Đối đầu Holstebro BK vs IF Lyseng, 18h00 ngày 06/4
Kết quả Holstebro BK vs IF Lyseng
Đối đầu Holstebro BK vs IF Lyseng
Phong độ Holstebro BK gần đây
Phong độ IF Lyseng gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Holstebro BK vs IF Lyseng
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holstebro BK vs IF Lyseng trước đây
-
24/08/2024IF Lyseng1 - 3Holstebro BK1 - 0W
-
01/06/2024IF Lyseng1 - 2Holstebro BK0 - 2W
-
14/04/2024Holstebro BK2 - 3IF Lyseng2 - 0L
-
09/03/2024IF Lyseng3 - 2Holstebro BK3 - 0L
-
03/09/2023Holstebro BK1 - 3IF Lyseng1 - 1L
-
03/06/2023IF Lyseng0 - 2Holstebro BK0 - 2W
-
16/04/2023Holstebro BK2 - 2IF Lyseng0 - 1D
-
01/04/2023IF Lyseng1 - 1Holstebro BK1 - 1D
-
11/09/2022Holstebro BK2 - 2IF Lyseng2 - 2D
-
03/08/2021Holstebro BK0 - 2IF Lyseng0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Holstebro BK vs IF Lyseng
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstebro BK vs IF Lyseng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstebro BK vs IF Lyseng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstebro BK vs IF Lyseng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holstebro BK (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Holstebro BK (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holstebro BK thắng
Bại: là số trận Holstebro BK thua
Thắng: là số trận Holstebro BK thắng
Bại: là số trận Holstebro BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holstebro BK và IF Lyseng trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 20 | 11 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 38 | T B T T H B |
2 | VSK Arhus | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B T H H H T |
3 | Bronshoj | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 17 | 10 | 36 | T T H H B H |
4 | Odder IGF | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 33 | 4 | 35 | T H T H H H |
5 | Holbaek | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 21 | 6 | 31 | B H T H B B |
6 | Naesby | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 27 | 7 | 29 | T H B B H B |
7 | FA 2000 | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | H H H T H T |
8 | Nr. sundby | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 24 | B B H B T B |
9 | BK Avarta | 20 | 7 | 2 | 11 | 17 | 29 | -12 | 23 | T B B T B T |
10 | Young Boys FD | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T H B H T |
11 | Holstebro BK | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 36 | -11 | 19 | H B B T T B |
12 | IF Lyseng | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 33 | -11 | 18 | B T H B T T |
Cập nhật: