Đối đầu Nr. sundby vs Young Boys FD, 19h00 ngày 05/4
Kết quả Nr. sundby vs Young Boys FD
Đối đầu Nr. sundby vs Young Boys FD
Phong độ Nr. sundby gần đây
Phong độ Young Boys FD gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Nr. sundby vs Young Boys FD
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nr. sundby vs Young Boys FD trước đây
-
28/09/2024Young Boys FD0 - 0Nr. sundby0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nr. sundby vs Young Boys FD
- Thống kê lịch sử đối đầu Nr. sundby vs Young Boys FD: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nr. sundby vs Young Boys FD: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nr. sundby vs Young Boys FD: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nr. sundby (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nr. sundby (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nr. sundby thắng
Bại: là số trận Nr. sundby thua
Thắng: là số trận Nr. sundby thắng
Bại: là số trận Nr. sundby thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nr. sundby và Young Boys FD trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 20 | 11 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 38 | T T B T T H |
2 | Bronshoj | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 16 | 10 | 35 | T T T H H B |
3 | VSK Arhus | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 34 | T B T H H H |
4 | Odder IGF | 20 | 9 | 7 | 4 | 36 | 32 | 4 | 34 | B T H T H H |
5 | Holbaek | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 31 | T B H T H B |
6 | Naesby | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 29 | H T H B B H |
7 | FA 2000 | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 20 | 1 | 25 | B H H H T H |
8 | Nr. sundby | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 24 | B B B H B T |
9 | BK Avarta | 20 | 7 | 2 | 11 | 17 | 29 | -12 | 23 | T T B B T B |
10 | Young Boys FD | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 29 | -10 | 19 | B B T H B H |
11 | Holstebro BK | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H B B T T |
12 | IF Lyseng | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 33 | -11 | 18 | H B T H B T |
Cập nhật: