Đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC, 23h00 ngày 13/4
Kết quả Nordsjaelland vs Randers FC
Đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC
Phong độ Nordsjaelland gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Nordsjaelland vs Randers FC
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC trước đây
-
29/10/2024Randers FC4 - 0Nordsjaelland2 - 0L
-
17/09/2024Nordsjaelland1 - 1Randers FC0 - 0D
-
17/03/2024Nordsjaelland1 - 1Randers FC0 - 0D
-
13/08/2023Randers FC0 - 5Nordsjaelland0 - 1W
-
23/05/2023Nordsjaelland3 - 1Randers FC1 - 1W
-
18/04/2023Randers FC1 - 1Nordsjaelland0 - 0D
-
23/10/2022Randers FC0 - 2Nordsjaelland0 - 1W
-
04/10/2022Nordsjaelland3 - 1Randers FC2 - 0W
-
27/02/2022Nordsjaelland0 - 0Randers FC0 - 0D
-
29/06/2024Nordsjaelland3 - 2Randers FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nordsjaelland (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Nordsjaelland (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nordsjaelland và Randers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 37 | T T T |
2 | Silkeborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 36 | B T B |
3 | Aalborg | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 23 | B H H |
4 | Sonderjyske | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 20 | T B |
5 | Lyngby | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 19 | B B H |
6 | Vejle | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 17 | T H |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật: