Đối đầu Randers FC vs Vejle, 20h00 ngày 24/11
Kết quả Randers FC vs Vejle
Nhận định, Soi kèo Randers FC vs Vejle, 20h00 ngày 24/11
Đối đầu Randers FC vs Vejle
Phong độ Randers FC gần đây
Phong độ Vejle gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Randers FC vs Vejle
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Randers FC vs Vejle trước đây
-
21/07/2024Vejle2 - 3Randers FC1 - 0W
-
25/05/2024Randers FC1 - 0Vejle0 - 0W
-
14/04/2024Vejle1 - 2Randers FC0 - 1W
-
02/12/2023Randers FC0 - 0Vejle0 - 0D
-
17/09/2023Vejle1 - 2Randers FC0 - 0W
-
21/11/2021Randers FC4 - 1Vejle1 - 1W
-
18/07/2021Vejle0 - 2Randers FC0 - 2W
-
12/12/2020Randers FC3 - 1Vejle0 - 1W
-
11/03/2021Randers FC3 - 1Vejle3 - 1W
-
12/02/2021Vejle0 - 0Randers FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Randers FC vs Vejle
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Vejle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Vejle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 8 | 7 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Vejle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Randers FC (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Randers FC và Vejle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus AGF | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 16 | 13 | 27 | H T B T H B |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 27 | T H T H H H |
3 | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | T B B T B B |
4 | Nordsjaelland | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 26 | 3 | 26 | T H B T H T |
5 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 28 | 21 | 7 | 25 | H H H H H T |
6 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 18 | 9 | 24 | H H T T T B |
7 | Brondby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | B T B H T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 28 | 25 | 3 | 20 | B H H T B T |
9 | Aalborg | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 | T H B H H H |
10 | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | -9 | 10 | H H H B B H |
12 | Vejle | 15 | 1 | 3 | 11 | 16 | 35 | -19 | 6 | B H B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: