Đối đầu Hillerod Fodbold vs Roskilde, 19h30 ngày 20/4
Kết quả Hillerod Fodbold vs Roskilde
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Roskilde
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Roskilde gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hillerod Fodbold vs Roskilde
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Roskilde trước đây
-
01/03/2025Roskilde1 - 2Hillerod Fodbold1 - 2W
-
03/08/2024Hillerod Fodbold2 - 0Roskilde1 - 0W
-
16/07/2022Hillerod Fodbold1 - 0Roskilde0 - 0W
-
05/06/2021Hillerod Fodbold2 - 3Roskilde2 - 1L
-
25/09/2020Roskilde0 - 1Hillerod Fodbold0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hillerod Fodbold vs Roskilde
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Roskilde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Roskilde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Roskilde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hillerod Fodbold (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hillerod Fodbold (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hillerod Fodbold và Roskilde trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 58 | T B T T |
2 | Fredericia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 50 | T T T H |
3 | AC Horsens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 46 | B T B T |
4 | Hvidovre IF | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 40 | B B T H |
5 | Kolding FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 37 | B T B B |
6 | Esbjerg | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 37 | T B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: