Kết quả Nordsjaelland U19 vs Sonderjyske U19, 19h30 ngày 30/11
Kết quả Nordsjaelland U19 vs Sonderjyske U19
Đối đầu Nordsjaelland U19 vs Sonderjyske U19
Phong độ Nordsjaelland U19 gần đây
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.80+2.5
0.96O 3.5
0.91U 3.5
0.851
1.10X
9.002
13.00Hiệp 1-1.25
1.05+1.25
0.71O 1.5
0.96U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nordsjaelland U19 vs Sonderjyske U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 13
-
Nordsjaelland U19 vs Sonderjyske U19: Diễn biến chính
-
4'1-0
-
18'2-0
-
23'3-0
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Nordsjaelland U19 vs Sonderjyske U19: Số liệu thống kê
-
Nordsjaelland U19Sonderjyske U19
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
81Pha tấn công51
-
-
50Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 18 | 12 | 2 | 4 | 62 | 25 | 37 | 38 | T H T T T B |
2 | Nordsjaelland U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 7 | 25 | 36 | T H H T B T |
3 | Odense BK U19 | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 32 | H H T T B T |
4 | Aalborg BK U19 | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 29 | -4 | 28 | T H H B T B |
5 | Aarhus AGF U19 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 25 | H H T B B T |
6 | Randers Freja U19 | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 31 | -7 | 23 | B H T T T T |
7 | Silkeborg U19 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 28 | -7 | 23 | T B H B B T |
8 | FC Kobenhavn U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 35 | 26 | 9 | 22 | H B B B T H |
9 | BrondbyU19 | 18 | 6 | 3 | 9 | 45 | 42 | 3 | 21 | B T T B H B |
10 | Vejle U19 | 16 | 4 | 7 | 5 | 26 | 33 | -7 | 19 | B H B T H H |
11 | Horsens U19 | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 18 | T B T B T B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 24 | 42 | -18 | 16 | H T H B B B |
13 | Esbjerg U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 28 | 48 | -20 | 16 | B B T H H B |
14 | Sonderjyske U19 | 17 | 3 | 1 | 13 | 19 | 38 | -19 | 10 | B B H B B T |