Kết quả Anagennisi FC Deryneia vs Akritas Chloraka, 19h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025 » vòng 5

  • Anagennisi FC Deryneia vs Akritas Chloraka: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Ayibaemi Prince Ofire
  • 41'
    Lampros Genethliou goal 
    1-1
  • 64'
    1-2
    goal Giannis Chatzivasilis
  • 75'
    Dimitrios Grammenos goal 
    2-2
  • 84'
    2-3
    goal Giannis Chatzivasilis
  • 90'
    Andreas Ilia goal 
    3-3
  • 90'
    Andreas Stekas
    3-3
  • BXH Hạng 2 Đảo Síp
  • BXH bóng đá Síp mới nhất
  • Anagennisi FC Deryneia vs Akritas Chloraka: Số liệu thống kê

  • Anagennisi FC Deryneia
    Akritas Chloraka
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dignis Yepsonas 13 11 1 1 24 7 17 34 T B T T T T
2 Digenis Morphou 13 9 1 3 21 16 5 28 T T T T T T
3 Akritas Chloraka 13 7 3 3 22 13 9 24 H T T T B T
4 Olympiakos Nicosia FC 13 6 4 3 18 8 10 22 T B B H T T
5 Asil Lysi 13 6 3 4 15 13 2 21 T T T B B H
6 PAEEK 13 5 5 3 20 16 4 20 H T B H H H
7 AE Zakakiou 12 5 4 3 15 13 2 19 T B B T H H
8 Doxa Katokopias 13 5 3 5 13 13 0 18 B T T B T T
9 PO Ahironas-Onisilos 12 6 0 6 21 22 -1 18 B T B B B B
10 MEAP Nisou 13 5 1 7 19 19 0 16 B B T H T T
11 Spartakos Kitiou 13 5 0 8 18 19 -1 15 B T B T T B
12 Agia Napa 13 4 2 7 7 19 -12 14 T B B T B B
13 Halkanoras Idaliou 13 4 1 8 18 26 -8 13 B B T B T B
14 Anagennisi FC Deryneia 13 3 3 7 20 24 -4 12 T T B T B B
15 Othellos Athienou 13 3 1 9 13 22 -9 10 B T B B B B
16 Peyia 2014 13 2 2 9 9 23 -14 8 B B B B B B