Đối đầu MEAP Nisou vs Agia Napa, 21h00 ngày 26/4
Kết quả MEAP Nisou vs Agia Napa
Đối đầu MEAP Nisou vs Agia Napa
Phong độ MEAP Nisou gần đây
Phong độ Agia Napa gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: MEAP Nisou vs Agia Napa
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Agia Napa trước đây
-
01/03/2025Agia Napa2 - 1MEAP Nisou1 - 0L
-
21/12/2024Agia Napa0 - 3MEAP Nisou0 - 1W
-
25/11/2023Agia Napa0 - 1MEAP Nisou0 - 0W
-
05/11/2022Agia Napa1 - 1MEAP Nisou0 - 1D
-
30/03/2019Agia Napa1 - 1MEAP Nisou0 - 0D
-
01/12/2018MEAP Nisou0 - 0Agia Napa0 - 0D
-
20/02/2010Agia Napa2 - 0MEAP Nisou0 - 0L
-
14/11/2009MEAP Nisou2 - 1Agia Napa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MEAP Nisou vs Agia Napa
- Thống kê lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Agia Napa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Agia Napa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Agia Napa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MEAP Nisou (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
MEAP Nisou (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MEAP Nisou thắng
Bại: là số trận MEAP Nisou thua
Thắng: là số trận MEAP Nisou thắng
Bại: là số trận MEAP Nisou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MEAP Nisou và Agia Napa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartakos Kitiou | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 38 | B T T H T B |
2 | Agia Napa | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 38 | B H B T T T |
3 | Doxa Katokopias | 13 | 4 | 1 | 8 | 23 | 23 | 0 | 37 | B B B B B B |
4 | Halkanoras Idaliou | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 34 | T B H T B T |
5 | Anagennisi FC Deryneia | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 33 | H T T T H T |
6 | MEAP Nisou | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 33 | H B T H T B |
7 | Othellos Athienou | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 13 | 6 | 31 | T T H B H T |
8 | Peyia 2014 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 28 | -17 | 25 | T H B B B B |
Cập nhật: