Đối đầu PAEEK vs Akritas Chloraka, 20h30 ngày 05/4
Kết quả PAEEK vs Akritas Chloraka
Đối đầu PAEEK vs Akritas Chloraka
Phong độ PAEEK gần đây
Phong độ Akritas Chloraka gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: PAEEK vs Akritas Chloraka
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAEEK vs Akritas Chloraka trước đây
-
15/02/2025Akritas Chloraka2 - 1PAEEK0 - 0L
-
09/11/2024Akritas Chloraka0 - 0PAEEK0 - 0D
-
30/03/2024Akritas Chloraka1 - 2PAEEK0 - 0W
-
03/02/2024PAEEK1 - 0Akritas Chloraka0 - 0W
-
25/11/2023Akritas Chloraka2 - 0PAEEK0 - 0L
-
10/04/2021PAEEK4 - 0Akritas Chloraka3 - 0W
-
07/11/2020Akritas Chloraka1 - 0PAEEK1 - 0L
-
16/02/2019PAEEK0 - 0Akritas Chloraka0 - 0D
-
20/10/2018Akritas Chloraka3 - 0PAEEK1 - 0L
-
07/01/2017Akritas Chloraka3 - 0PAEEK1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu PAEEK vs Akritas Chloraka
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Akritas Chloraka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Akritas Chloraka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Akritas Chloraka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAEEK (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
PAEEK (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAEEK thắng
Bại: là số trận PAEEK thua
Thắng: là số trận PAEEK thắng
Bại: là số trận PAEEK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAEEK và Akritas Chloraka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 11 | 4 | 1 | 6 | 22 | 20 | 2 | 37 | T B B B B B |
2 | Spartakos Kitiou | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 35 | T B B T T H |
3 | Agia Napa | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 32 | B T B H B T |
4 | Halkanoras Idaliou | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | 31 | H B T B H T |
5 | MEAP Nisou | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 30 | H B H B T H |
6 | Anagennisi FC Deryneia | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 29 | B T H T T T |
7 | Othellos Athienou | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 27 | B T T T H B |
8 | Peyia 2014 | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 25 | T T T H B B |
Cập nhật: