Đối đầu Dignis Yepsonas vs Asil Lysi, 20h30 ngày 05/4
Kết quả Dignis Yepsonas vs Asil Lysi
Đối đầu Dignis Yepsonas vs Asil Lysi
Phong độ Dignis Yepsonas gần đây
Phong độ Asil Lysi gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Dignis Yepsonas vs Asil Lysi
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Asil Lysi trước đây
-
15/02/2025Asil Lysi2 - 1Dignis Yepsonas1 - 0L
-
24/11/2024Dignis Yepsonas1 - 2Asil Lysi0 - 1L
-
06/04/2024Dignis Yepsonas0 - 2Asil Lysi0 - 1L
-
10/02/2024Asil Lysi2 - 1Dignis Yepsonas0 - 0L
-
13/01/2024Dignis Yepsonas1 - 1Asil Lysi0 - 0D
-
17/04/2021Asil Lysi3 - 1Dignis Yepsonas2 - 1L
-
19/12/2020Dignis Yepsonas0 - 1Asil Lysi0 - 0L
-
12/01/2020Dignis Yepsonas2 - 1Asil Lysi1 - 1W
-
09/11/2019Asil Lysi2 - 0Dignis Yepsonas0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dignis Yepsonas vs Asil Lysi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Asil Lysi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Asil Lysi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Asil Lysi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dignis Yepsonas (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Dignis Yepsonas (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dignis Yepsonas thắng
Bại: là số trận Dignis Yepsonas thua
Thắng: là số trận Dignis Yepsonas thắng
Bại: là số trận Dignis Yepsonas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dignis Yepsonas và Asil Lysi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 11 | 4 | 1 | 6 | 22 | 20 | 2 | 37 | T B B B B B |
2 | Spartakos Kitiou | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 35 | T B B T T H |
3 | Agia Napa | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 32 | B T B H B T |
4 | Halkanoras Idaliou | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | 31 | H B T B H T |
5 | MEAP Nisou | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 30 | H B H B T H |
6 | Anagennisi FC Deryneia | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 29 | B T H T T T |
7 | Othellos Athienou | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 27 | B T T T H B |
8 | Peyia 2014 | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 25 | T T T H B B |
Cập nhật: