Kết quả AEL Limassol vs Aris Limassol, 00h00 ngày 05/12
Kết quả AEL Limassol vs Aris Limassol
Nhận định AEL Limassol vs Aris Limassol, vòng 13 VĐQG Síp 0h00 ngày 5/12/2023
Đối đầu AEL Limassol vs Aris Limassol
Phong độ AEL Limassol gần đây
Phong độ Aris Limassol gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/12/202300:00
-
AEL Limassol 10Aris Limassol 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.88O 2.75
0.95U 2.75
0.871
4.20X
3.602
1.65Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.85O 1
0.72U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEL Limassol vs Aris Limassol
-
Sân vận động: Tsirion Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Đảo Síp 2023-2024 » vòng 13
-
AEL Limassol vs Aris Limassol: Diễn biến chính
-
27'0-0Morgan Brown
-
39'0-1Aleksandr Kokorin
-
45'Ezekiel Henty0-1
-
45'0-2Mihlali Mayambela
-
52'0-2Leo Bengtsson
-
58'0-2Artem Shumanskiy
-
66'0-3Aleksandr Kokorin
-
88'0-4Veljko Nikolic
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
AEL Limassol vs Aris Limassol: Số liệu thống kê
-
AEL LimassolAris Limassol
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
7Cứu thua1
-
-
94Pha tấn công108
-
-
31Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Limassol FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 11 | 16 | 66 | T T H H T T |
2 | AEL Limassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 23 | 4 | 54 | T B T H B T |
3 | Nea Salamis | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 51 | B B B T T H |
4 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 50 | T B H B T B |
5 | Karmiotissa Polemidion | 14 | 5 | 5 | 4 | 27 | 24 | 3 | 40 | T T H H B B |
6 | Doxa Katokopias | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 35 | B T T H B T |
7 | Othellos Athienou | 14 | 5 | 3 | 6 | 28 | 25 | 3 | 33 | B T H T T B |
8 | AE Zakakiou | 14 | 0 | 2 | 12 | 12 | 41 | -29 | 18 | B B B B B H |
Relegation