Kết quả Augsburg vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 13/01
Kết quả Augsburg vs Bayer Leverkusen
Nhận định dự đoán Augsburg vs Leverkusen, lúc 21h30 ngày 13/1/2024
Đối đầu Augsburg vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng Augsburg vs Bayer Leverkusen
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202421:30
-
Augsburg 30Bayer Leverkusen 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.05-1
0.85O 3.25
0.88U 3.25
0.981
5.00X
4.752
1.50Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 17
-
Augsburg vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
18'Ruben Vargas0-0
-
19'Iago Amaral Borduchi0-0
-
44'Niklas Dorsch0-0
-
45'0-0Jonas Hofmann
-
62'0-0Florian Wirtz
Adam Hlozek -
62'Arne Maier
Ruben Vargas0-0 -
72'Phillip Tietz Goal Disallowed0-0
-
80'Sven Michel
Phillip Tietz0-0 -
80'Arne Engels
Fredrik Jensen0-0 -
80'Dion Drena Beljo
Ermedin Demirovic0-0 -
88'Robert Gumny
Elvis Rexhbecaj0-0 -
90'0-1Exequiel Palacios (Assist:Alex Grimaldo)
-
Augsburg vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg4-3-1-21Finn Dahmen22Iago Amaral Borduchi19Felix Uduokhai6Jeffrey Gouweleeuw43Kevin Mbabu8Elvis Rexhbecaj30Niklas Dorsch24Fredrik Jensen16Ruben Vargas9Ermedin Demirovic21Phillip Tietz23Adam Hlozek14Patrik Schick7Jonas Hofmann30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka25Exequiel Palacios20Alex Grimaldo2Josip Stanisic8Robert Andrich3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
27Arne Engels7Dion Drena Beljo20Sven Michel10Arne Maier2Robert Gumny40Tomas Koubek26Frederik Franck Winther18Tim Breithaupt5Patric PfeifferFlorian Wirtz 10Noah Mbamba 18Gustavo Puerta 32Matej Kovar 17Jonathan Glao Tah 4Nadiem Amiri 11Timothy Fosu-Mensah 24Nathan Tella 19Francis Onyeka 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
AugsburgBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút24
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
0Cản sút7
-
-
8Sút Phạt16
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
253Số đường chuyền786
-
-
76%Chuyền chính xác91%
-
-
11Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị3
-
-
24Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người1
-
-
6Đánh chặn12
-
-
10Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
71Pha tấn công144
-
-
24Tấn công nguy hiểm110
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation