Kết quả Augsburg vs Bayern Munich, 21h30 ngày 27/01
Kết quả Augsburg vs Bayern Munich
Nhận định Augsburg vs Bayern Munich, lúc 21h30 ngày 27/1
Đối đầu Augsburg vs Bayern Munich
Lịch phát sóng Augsburg vs Bayern Munich
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202421:30
-
Augsburg 22Bayern Munich 63Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.05-1.5
0.85O 3.5
0.83U 3.5
0.911
5.00X
5.002
1.44Hiệp 1+0.75
0.72-0.75
1.19O 1.5
0.87U 1.5
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Bayern Munich
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 19
-
Augsburg vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
6'0-0Matthijs de Ligt
-
12'Elvis Rexhbecaj Goal Disallowed0-0
-
19'Kevin Mbabu0-0
-
23'0-1Aleksandar Pavlovic
-
26'0-1Mathys Tel
Kingsley Coman -
45'0-2Alphonso Davies (Assist:Leon Goretzka)
-
52'Ermedin Demirovic (Assist:Kevin Mbabu)1-2
-
58'1-3Harry Kane
-
62'Dion Drena Beljo
Phillip Tietz1-3 -
62'Mads Pedersen
Elvis Rexhbecaj1-3 -
62'Arne Engels
Fredrik Jensen1-3 -
67'1-3Aleksandar Pavlovic
-
69'Iago Amaral Borduchi1-3
-
75'Arne Maier
Iago Amaral Borduchi1-3 -
80'1-3Leroy Sane
-
80'Sven Michel
Ruben Vargas1-3 -
88'Sven Michel1-3
-
89'1-3Thomas Muller
Jamal Musiala -
89'1-3Eric Maxim Choupo-Moting
Leroy Sane -
90'1-3Lovro Zvonarek
Aleksandar Pavlovic -
90'1-3Manuel Neuer
-
90'1-3Raphael Guerreiro
-
90'Ermedin Demirovic2-3
-
90'2-3Leon Goretzka
-
Augsburg vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg4-3-1-21Finn Dahmen22Iago Amaral Borduchi19Felix Uduokhai6Jeffrey Gouweleeuw43Kevin Mbabu8Elvis Rexhbecaj17Kristijan Jakic24Fredrik Jensen16Ruben Vargas21Phillip Tietz9Ermedin Demirovic9Harry Kane10Leroy Sane42Jamal Musiala11Kingsley Coman45Aleksandar Pavlovic8Leon Goretzka22Raphael Guerreiro4Matthijs de Ligt15Eric Dier19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
27Arne Engels7Dion Drena Beljo3Mads Pedersen10Arne Maier20Sven Michel40Tomas Koubek18Tim Breithaupt5Patric Pfeiffer2Robert GumnyEric Maxim Choupo-Moting 13Lovro Zvonarek 34Mathys Tel 39Thomas Muller 25Sven Ulreich 26Adam Aznou 44Frans Kratzig 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
AugsburgBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt16
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
371Số đường chuyền555
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị2
-
-
30Đánh đầu18
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn13
-
-
21Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
84Pha tấn công93
-
-
62Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation