Kết quả Augsburg vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 16/12
Kết quả Augsburg vs Borussia Dortmund
Nhận định dự đoán Augsburg vs Dortmund, lúc 21h30 ngày 16/12/2023
Đối đầu Augsburg vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng Augsburg vs Borussia Dortmund
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202321:30
-
Augsburg 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.98O 3.5
0.99U 3.5
0.871
3.80X
4.332
1.75Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.94O 1.5
1.04U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 15
-
Augsburg vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
23'Ermedin Demirovic (Assist:Mads Pedersen)1-0
-
24'Ermedin Demirovic Goal confirmed1-0
-
35'1-1Donyell Malen (Assist:Niclas Fullkrug)
-
58'1-1Giovanni Reyna
Marco Reus -
69'Robert Gumny
Arne Engels1-1 -
72'1-1Samuel Bamba
Jamie Bynoe-Gittens -
77'Ruben Vargas
Ermedin Demirovic1-1 -
78'Dion Drena Beljo
Phillip Tietz1-1 -
79'Jeffrey Gouweleeuw1-1
-
89'1-1Sebastien Haller
Emre Can -
90'1-1Sebastien Haller
-
90'Robert Gumny1-1
-
90'Tim Breithaupt
Fredrik Jensen1-1 -
90'Patric Pfeiffer
Kevin Mbabu1-1
-
Augsburg vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg4-2-3-11Finn Dahmen3Mads Pedersen19Felix Uduokhai6Jeffrey Gouweleeuw43Kevin Mbabu30Niklas Dorsch8Elvis Rexhbecaj27Arne Engels9Ermedin Demirovic24Fredrik Jensen21Phillip Tietz21Donyell Malen14Niclas Fullkrug43Jamie Bynoe-Gittens11Marco Reus23Emre Can19Julian Brandt24Thomas Meunier25Niklas Sule4Nico Schlotterbeck5Ramy Bensebaini1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
7Dion Drena Beljo5Patric Pfeiffer18Tim Breithaupt2Robert Gumny16Ruben Vargas40Tomas Koubek20Sven Michel10Arne Maier23Maximilian BauerSamuel Bamba 48Giovanni Reyna 7Sebastien Haller 9Marcel Sabitzer 20Hendry Blank 42Alexander Niklas Meyer 33Marius Wolf 17Salih Ozcan 6Antonios Papadopoulos 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupNuri Sahin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
AugsburgBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
8Cản sút6
-
-
3Sút Phạt14
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
331Số đường chuyền605
-
-
75%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu26
-
-
11Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người3
-
-
11Đánh chặn10
-
-
16Ném biên18
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
17Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
96Pha tấn công124
-
-
52Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation