Kết quả Augsburg vs FC Koln, 20h30 ngày 31/03
Kết quả Augsburg vs FC Koln
Nhận định Augsburg vs FC Koln, 20h30 ngày 31/3
Đối đầu Augsburg vs FC Koln
Lịch phát sóng Augsburg vs FC Koln
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202420:30
-
Augsburg1FC Koln 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.80X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs FC Koln
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 27
-
Augsburg vs FC Koln: Diễn biến chính
-
18'Arne Maier (Assist:Ruben Vargas)1-0
-
33'1-1Davie Selke (Assist:Sargis Adamyan)
-
46'1-1Max Finkgrafe
Leart Paqarada -
46'Mads Pedersen
Iago Amaral Borduchi1-1 -
57'Dion Drena Beljo
Elvis Rexhbecaj1-1 -
61'1-1Faride Alidou
-
66'1-1Eric Martel
Faride Alidou -
66'1-1Linton Maina
Florian Kainz -
73'1-1Damion Downs
Sargis Adamyan -
80'Arne Engels
Fredrik Jensen1-1 -
82'1-1Luca Waldschmidt
Davie Selke -
88'Sven Michel
Phillip Tietz1-1 -
88'Pep Biel Mas Jaume
Ruben Vargas1-1 -
89'1-1Linton Maina
-
89'1-1Dejan Ljubicic
-
Augsburg vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg4-3-1-21Finn Dahmen22Iago Amaral Borduchi19Felix Uduokhai6Jeffrey Gouweleeuw43Kevin Mbabu8Elvis Rexhbecaj17Kristijan Jakic24Fredrik Jensen10Arne Maier21Phillip Tietz16Ruben Vargas27Davie Selke40Faride Alidou23Sargis Adamyan11Florian Kainz8Denis Huseinbasic7Dejan Ljubicic29Jan Thielmann4Timo Hubers24Julian Chabot17Leart Paqarada1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
27Arne Engels7Dion Drena Beljo3Mads Pedersen20Sven Michel11Pep Biel Mas Jaume40Tomas Koubek23Maximilian Bauer18Tim Breithaupt36Mert KomurEric Martel 6Damion Downs 42Max Finkgrafe 35Linton Maina 37Luca Waldschmidt 9Rasmus Carstensen 18Philipp Pentke 20Dominique Heintz 3Benno Schmitz 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupGerhard Struber
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
AugsburgFC Koln
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
10Cản sút7
-
-
11Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
393Số đường chuyền324
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
47Đánh đầu33
-
-
23Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công26
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
30Ném biên12
-
-
11Cản phá thành công26
-
-
5Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
130Pha tấn công56
-
-
82Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation