Kết quả Augsburg vs Heidenheimer, 21h30 ngày 09/03
Kết quả Augsburg vs Heidenheimer
Nhận định Augsburg vs Heidenheim, lúc 21h00 ngày 9/3
Đối đầu Augsburg vs Heidenheimer
Lịch phát sóng Augsburg vs Heidenheimer
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202421:30
-
Augsburg 11Heidenheimer 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.93X
3.902
3.70Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Heidenheimer
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 25
-
Augsburg vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
22'Jeffrey Gouweleeuw (Assist:Arne Maier)1-0
-
27'Kevin Mbabu1-0
-
45'1-0Norman Theuerkauf
Marvin Pieringer -
60'Elvis Rexhbecaj
Arne Maier1-0 -
69'1-0Marnon Busch
Omar Traore -
70'1-0Kevin Sessa
Nikola Dovedan -
73'1-0Benedikt Gimber
-
73'Arne Engels
Ruben Vargas1-0 -
78'1-0Stefan Schimmer
Jonas Fohrenbach -
78'1-0Florian Pickel
Jan-Niklas Beste -
89'Dion Drena Beljo
Phillip Tietz1-0 -
89'Maximilian Bauer
Fredrik Jensen1-0 -
90'1-0Florian Pickel
-
90'1-0Norman Theuerkauf
-
Augsburg vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg4-3-1-21Finn Dahmen22Iago Amaral Borduchi19Felix Uduokhai6Jeffrey Gouweleeuw43Kevin Mbabu10Arne Maier17Kristijan Jakic24Fredrik Jensen16Ruben Vargas9Ermedin Demirovic21Phillip Tietz18Marvin Pieringer10Tim Kleindienst8Eren Dinkci20Nikola Dovedan37Jan-Niklas Beste3Jan Schoppner23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
27Arne Engels7Dion Drena Beljo8Elvis Rexhbecaj23Maximilian Bauer40Tomas Koubek20Sven Michel18Tim Breithaupt2Robert Gumny11Pep Biel Mas JaumeNorman Theuerkauf 30Marnon Busch 2Florian Pickel 17Kevin Sessa 16Stefan Schimmer 9Denis Thomalla 11Vitus Eicher 22Tim Siersleben 4Christian Kuhlwetter 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
AugsburgHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút0
-
-
17Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
477Số đường chuyền332
-
-
73%Chuyền chính xác61%
-
-
14Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
67Đánh đầu41
-
-
33Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
31Ném biên19
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
151Pha tấn công81
-
-
84Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation