Kết quả Augsburg vs RB Leipzig, 21h30 ngày 10/02
Kết quả Augsburg vs RB Leipzig
Nhận định Augsburg vs RB Leipzig, 21h30 ngày 10/2
Đối đầu Augsburg vs RB Leipzig
Lịch phát sóng Augsburg vs RB Leipzig
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202421:30
-
Augsburg 52RB Leipzig 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
1.03O 3.25
1.04U 3.25
0.821
4.33X
3.902
1.70Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.98O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs RB Leipzig
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 21
-
Augsburg vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
35'Phillip Tietz1-0
-
39'1-1Lois Openda (Assist:David Raum)
-
52'1-2Benjamin Sesko (Assist:Dani Olmo)
-
55'Jeffrey Gouweleeuw1-2
-
60'Ermedin Demirovic (Assist:Kristijan Jakic)2-2
-
64'Kristijan Jakic2-2
-
67'2-2Elif Elmas
Dani Olmo -
68'Pep Biel Mas Jaume
Phillip Tietz2-2 -
68'2-2Mohamed Simakan
Willi Orban -
68'2-2Nicolas Seiwald
Kevin Kampl -
68'Arne Engels
Fredrik Jensen2-2 -
70'Ruben Vargas2-2
-
72'2-2Yussuf Yurary Poulsen
Benjamin Sesko -
74'2-2David Raum
-
79'2-2Mohamed Simakan Penalty awarded
-
81'Finn Dahmen2-2
-
81'2-2Lois Openda
-
83'Arne Maier
Ruben Vargas2-2 -
84'2-2Christoph Baumgartner
Xavi Quentin Shay Simons -
90'Kevin Mbabu2-2
-
Augsburg vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg4-3-1-21Finn Dahmen22Iago Amaral Borduchi19Felix Uduokhai6Jeffrey Gouweleeuw43Kevin Mbabu8Elvis Rexhbecaj17Kristijan Jakic24Fredrik Jensen16Ruben Vargas9Ermedin Demirovic21Phillip Tietz17Lois Openda30Benjamin Sesko7Dani Olmo20Xavi Quentin Shay Simons44Kevin Kampl24Xaver Schlager39Benjamin Henrichs16Lukas Klostermann4Willi Orban22David Raum1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
27Arne Engels10Arne Maier11Pep Biel Mas Jaume40Tomas Koubek3Mads Pedersen5Patric Pfeiffer30Niklas Dorsch20Sven Michel2Robert GumnyChristoph Baumgartner 14Nicolas Seiwald 13Yussuf Yurary Poulsen 9Elif Elmas 6Mohamed Simakan 2Bitshiabu El Chadaille 5Castello Lukeba 23Janis Blaswich 21Christopher Lenz 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
AugsburgRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút1
-
-
14Sút Phạt16
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
349Số đường chuyền488
-
-
74%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
52Đánh đầu40
-
-
19Đánh đầu thành công27
-
-
4Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
23Ném biên18
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
113Pha tấn công97
-
-
57Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation