Kết quả Bayer Leverkusen vs Augsburg, 20h30 ngày 18/05
Kết quả Bayer Leverkusen vs Augsburg
Soi kèo phạt góc Bayer Leverkusen vs Augsburg, 20h30 ngày 18/05
Đối đầu Bayer Leverkusen vs Augsburg
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202420:30
-
Augsburg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.97+1.75
0.93O 3.75
0.97U 3.75
0.911
1.29X
6.002
8.50Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.95O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Augsburg
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 34
-
Bayer Leverkusen vs Augsburg: Diễn biến chính
-
12'Victor Boniface (Assist:Amine Adli)1-0
-
27'Robert Andrich2-0
-
41'2-0Arne Engels
Tim Breithaupt -
62'2-1Mert Komur (Assist:Arne Maier)
-
63'Patrik Schick
Victor Boniface2-1 -
63'Florian Wirtz
Amine Adli2-1 -
70'Piero Hincapie
Alex Grimaldo2-1 -
70'Granit Xhaka
Exequiel Palacios2-1 -
74'2-1Sven Michel
Phillip Tietz -
74'2-1Pep Biel Mas Jaume
Mert Komur -
82'Josip Stanisic
Jeremie Frimpong2-1 -
82'2-1Felix Uduokhai
-
90'2-1Mahmut Kucuksahin
Arne Maier -
90'2-1Dion Drena Beljo
Ermedin Demirovic
-
Bayer Leverkusen vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah6Odilon Kossounou20Alex Grimaldo25Exequiel Palacios8Robert Andrich30Jeremie Frimpong21Amine Adli7Jonas Hofmann22Victor Boniface21Phillip Tietz9Ermedin Demirovic36Mert Komur10Arne Maier18Tim Breithaupt30Niklas Dorsch3Mads Pedersen6Jeffrey Gouweleeuw19Felix Uduokhai22Iago Amaral Borduchi40Tomas Koubek
- Đội hình dự bị
-
2Josip Stanisic14Patrik Schick3Piero Hincapie10Florian Wirtz34Granit Xhaka32Gustavo Puerta17Matej Kovar23Adam Hlozek19Nathan TellaArne Engels 27Dion Drena Beljo 7Sven Michel 20Pep Biel Mas Jaume 11Mahmut Kucuksahin 42Maximilian Bauer 23Daniel Hausmann 46Marcel Lubik 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
6Sút Phạt11
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
733Số đường chuyền388
-
-
92%Chuyền chính xác82%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị0
-
-
12Đánh đầu14
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
12Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
150Pha tấn công66
-
-
84Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation