Kết quả Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg, 01h30 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 25

  • Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Yannick Gerhardt
  • 12'
    0-0
    Moritz Jenz
  • 28'
    0-0
    Moritz Jenz
  • 32'
    0-0
     Sebastiaan Bornauw
     Jonas Older Wind
  • 37'
    Nathan Tella (Assist:Alex Grimaldo) goal 
    1-0
  • 59'
    Amine Adli  
    Piero Hincapie  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Amin Sarr
     Tiago Barreiros de Melo Tomas
  • 63'
    1-0
     Aster Vranckx
     Lovro Majer
  • 76'
    Jonas Hofmann  
    Nathan Tella  
    1-0
  • 76'
    Borja Iglesias Quintas  
    Patrik Schick  
    1-0
  • 80'
    Amine Adli
    1-0
  • 86'
    Florian Wirtz (Assist:Exequiel Palacios) goal 
    2-0
  • 88'
    2-0
     Kevin Behrens
     Yannick Gerhardt
  • 88'
    2-0
     Patrick Wimmer
     Cedric Zesiger
  • 90'
    Robert Andrich  
    Exequiel Palacios  
    2-0
  • 90'
    Adam Hlozek  
    Florian Wirtz  
    2-0
  • Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Bayer Leverkusen3-4-2-1
    1
    Lukas Hradecky
    3
    Piero Hincapie
    4
    Jonathan Glao Tah
    12
    Edmond Tapsoba
    20
    Alex Grimaldo
    25
    Exequiel Palacios
    34
    Granit Xhaka
    2
    Josip Stanisic
    10
    Florian Wirtz
    19
    Nathan Tella
    14
    Patrik Schick
    19
    Lovro Majer
    23
    Jonas Older Wind
    11
    Tiago Barreiros de Melo Tomas
    20
    Bote Baku
    31
    Yannick Gerhardt
    27
    Maximilian Arnold
    40
    Kevin Paredes
    4
    Maxence Lacroix
    25
    Moritz Jenz
    5
    Cedric Zesiger
    1
    Koen Casteels
    VfL Wolfsburg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Adam Hlozek
    7Jonas Hofmann
    8Robert Andrich
    21Amine Adli
    9Borja Iglesias Quintas
    18Noah Mbamba
    32Gustavo Puerta
    36Niklas Lomb
    6Odilon Kossounou
    Patrick Wimmer 39
    Aster Vranckx 6
    Sebastiaan Bornauw 3
    Kevin Behrens 17
    Amin Sarr 9
    Pavao Pervan 12
    Rogerio 13
    Kilian Fischer 2
    Mattias Svanberg 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xabi Alonso
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Bayer Leverkusen
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 899
    Số đường chuyền
    280
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 171
    Pha tấn công
    39
  •  
     
  • 130
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation