Kết quả Bayern Munich vs FSV Mainz 05, 21h30 ngày 09/03
Kết quả Bayern Munich vs FSV Mainz 05
Soi kèo phạt góc Bayern Munich vs Mainz 05, 21h30 ngày 09/03
Đối đầu Bayern Munich vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng Bayern Munich vs FSV Mainz 05
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202421:30
-
Bayern Munich 18FSV Mainz 05 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.04+2
0.86O 3.5
0.97U 3.5
0.911
1.15X
7.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
1.05O 1.5
1.08U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 25
-
Bayern Munich vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
5'Konrad Laimer0-0
-
13'Harry Kane (Assist:Jamal Musiala)1-0
-
18'Raphael Guerreiro
Alphonso Davies1-0 -
19'Leon Goretzka2-0
-
29'Harry Kane Penalty cancelled2-0
-
31'2-1Nadiem Amiri (Assist:Brajan Gruda)
-
35'2-1Edimilson Fernandes
Josua Guilavogui -
45'Harry Kane (Assist:Leon Goretzka)3-1
-
47'Thomas Muller (Assist:Jamal Musiala)4-1
-
61'Jamal Musiala (Assist:Harry Kane)5-1
-
62'Mathys Tel
Thomas Muller5-1 -
62'Serge Gnabry
Leroy Sane5-1 -
65'5-1Marco Richter
Lee Jae Sung -
65'5-1Ludovic Ajorque
Jonathan Michael Burkardt -
66'Serge Gnabry (Assist:Leon Goretzka)6-1
-
70'Harry Kane7-1
-
71'Harry Kane Goal awarded7-1
-
75'Kim Min-Jae
Eric Dier7-1 -
75'Bryan Zaragoza
Jamal Musiala7-1 -
76'7-1Danny Vieira da Costa
Tom Krauss -
76'7-1Andreas Hanche-Olsen
Brajan Gruda -
84'7-1Silvan Widmer
-
90'Leon Goretzka (Assist:Joshua Kimmich)8-1
-
Bayern Munchen vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies15Eric Dier4Matthijs de Ligt6Joshua Kimmich8Leon Goretzka27Konrad Laimer42Jamal Musiala25Thomas Muller10Leroy Sane9Harry Kane29Jonathan Michael Burkardt7Lee Jae Sung43Brajan Gruda30Silvan Widmer14Tom Krauss18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene3Sepp Van Den Berg23Josua Guilavogui19Anthony Caci27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
39Mathys Tel7Serge Gnabry22Raphael Guerreiro17Bryan Zaragoza3Kim Min-Jae13Eric Maxim Choupo-Moting2Dayot Upamecano23Sacha Boey26Sven UlreichLudovic Ajorque 17Danny Vieira da Costa 21Marco Richter 10Andreas Hanche-Olsen 25Edimilson Fernandes 20Karim Onisiwo 9Daniel Batz 33Merveille Papela 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút14
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút7
-
-
8Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
565Số đường chuyền390
-
-
89%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn10
-
-
18Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách14
-
-
6Kiến tạo thành bàn1
-
-
93Pha tấn công95
-
-
39Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation