Kết quả Bayern Munich vs RB Leipzig, 00h30 ngày 25/02
Kết quả Bayern Munich vs RB Leipzig
Nhận định Bayern Munich vs RB Leipzig, 0h30 ngày 25/2
Đối đầu Bayern Munich vs RB Leipzig
Lịch phát sóng Bayern Munich vs RB Leipzig
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202400:30
-
Bayern Munich 32RB Leipzig 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.90O 3.5
0.93U 3.5
0.951
1.44X
5.002
5.80Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.94O 1.5
1.03U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 23
-
Bayern Munich vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
38'Aleksandar Pavlovic0-0
-
41'0-0Willi Orban
-
56'Harry Kane (Assist:Jamal Musiala)1-0
-
59'Matthijs de Ligt1-0
-
65'Mathys Tel
Leroy Sane1-0 -
65'Konrad Laimer
Thomas Muller1-0 -
66'Jamal Musiala1-0
-
67'1-0Xaver Schlager
-
70'1-1Benjamin Sesko (Assist:Dani Olmo)
-
73'1-1Yussuf Yurary Poulsen
Lois Openda -
74'1-1Kevin Kampl
Amadou Haidara -
78'1-1Mohamed Simakan
-
81'Kim Min-Jae
Aleksandar Pavlovic1-1 -
84'Eric Maxim Choupo-Moting
Jamal Musiala1-1 -
87'1-1Elif Elmas
Xavi Quentin Shay Simons -
90'1-1Castello Lukeba
David Raum -
90'1-1Christoph Baumgartner
Benjamin Sesko -
90'Harry Kane (Assist:Eric Maxim Choupo-Moting)2-1
-
Bayern Munchen vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer22Raphael Guerreiro15Eric Dier4Matthijs de Ligt6Joshua Kimmich8Leon Goretzka45Aleksandar Pavlovic42Jamal Musiala25Thomas Muller10Leroy Sane9Harry Kane30Benjamin Sesko17Lois Openda7Dani Olmo20Xavi Quentin Shay Simons8Amadou Haidara24Xaver Schlager39Benjamin Henrichs2Mohamed Simakan4Willi Orban22David Raum21Janis Blaswich
- Đội hình dự bị
-
27Konrad Laimer13Eric Maxim Choupo-Moting39Mathys Tel3Kim Min-Jae34Lovro Zvonarek26Sven Ulreich44Adam Aznou17Bryan ZaragozaChristoph Baumgartner 14Yussuf Yurary Poulsen 9Castello Lukeba 23Elif Elmas 6Kevin Kampl 44Nicolas Seiwald 13Bitshiabu El Chadaille 5Leopold Zingerle 25Christopher Lenz 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút2
-
-
10Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
608Số đường chuyền471
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
9Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công24
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
17Ném biên13
-
-
10Cản phá thành công24
-
-
12Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
120Pha tấn công89
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation