Kết quả Bayern Munich vs TSG Hoffenheim, 02h30 ngày 13/01
Kết quả Bayern Munich vs TSG Hoffenheim
Soi kèo phạt góc Bayern Munich vs Hoffenheim, 2h30 ngày 13/01
Đối đầu Bayern Munich vs TSG Hoffenheim
Lịch phát sóng Bayern Munich vs TSG Hoffenheim
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202402:30
-
Bayern Munich 13TSG Hoffenheim 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.97+2.25
0.93O 3.75
0.88U 3.75
1.001
1.17X
7.502
17.00Hiệp 1-1
1.00+1
0.85O 1.75
1.05U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -6℃~-5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 17
-
Bayern Munich vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
16'0-0Anton Stach
-
18'Jamal Musiala (Assist:Leroy Sane)1-0
-
42'1-0Grischa Promel
-
70'Jamal Musiala (Assist:Leroy Sane)2-0
-
73'Mathys Tel
Leroy Sane2-0 -
73'Kingsley Coman
Thomas Muller2-0 -
74'2-0Grischa Promel
-
78'Leon Goretzka
Raphael Guerreiro2-0 -
78'Aleksandar Pavlovic
Konrad Laimer2-0 -
79'2-0Robert Skov
Marius Bulter -
79'2-0Umut Tohumcu
Andrej Kramaric -
79'2-0Ihlas Bebou
Wout Weghorst -
83'Aleksandar Pavlovic2-0
-
84'2-0Finn Ole Becker
Maximilian Beier -
87'Eric Maxim Choupo-Moting
Jamal Musiala2-0 -
90'Harry Kane (Assist:Leon Goretzka)3-0
-
Bayern Munchen vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies4Matthijs de Ligt2Dayot Upamecano27Konrad Laimer22Raphael Guerreiro6Joshua Kimmich10Leroy Sane42Jamal Musiala25Thomas Muller9Harry Kane14Maximilian Beier10Wout Weghorst3Pavel Kaderabek6Grischa Promel27Andrej Kramaric21Marius Bulter16Anton Stach5Ozan Kabak11Florian Grillitsch34Stanley NSoki1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
13Eric Maxim Choupo-Moting39Mathys Tel11Kingsley Coman45Aleksandar Pavlovic8Leon Goretzka34Lovro Zvonarek26Sven Ulreich36Noel Aseko-Nkili41Frans KratzigRobert Skov 29Finn Ole Becker 20Umut Tohumcu 40Ihlas Bebou 9Tom Bischof 39Kevin Akpoguma 25Luca Philipp 37Attila Szalai 41John Anthony Brooks 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
27Tổng cú sút11
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút0
-
-
5Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
648Số đường chuyền402
-
-
90%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
23Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua9
-
-
23Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn5
-
-
19Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công23
-
-
7Thử thách14
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
150Pha tấn công60
-
-
107Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation