Kết quả Borussia Dortmund vs Monchengladbach, 21h30 ngày 25/11
Kết quả Borussia Dortmund vs Monchengladbach
Nhận định Borussia Dortmund vs Monchengladbach, vòng 12 Bundesliga 21h30 ngày 25/11/2023
Đối đầu Borussia Dortmund vs Monchengladbach
Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs Monchengladbach
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202321:30
-
Monchengladbach 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.92O 3.5
0.91U 3.5
0.891
1.41X
4.902
5.30Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.89O 1.5
0.97U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 12
-
Borussia Dortmund vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
13'0-1Rocco Reitz (Assist:Alassane Plea)
-
28'0-2Kouadio Kone (Assist:Nico Elvedi)
-
30'Marcel Sabitzer (Assist:Julian Brandt)1-2
-
32'Niclas Fullkrug (Assist:Jamie Bynoe-Gittens)2-2
-
45'Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Niclas Fullkrug)3-2
-
46'Giovanni Reyna
Marcel Sabitzer3-2 -
46'3-2Tomas Cvancara
Theoson Jordan Siebatcheu -
54'3-2Julian Weigl
-
61'3-2Nathan NGoumou Minpole
Rocco Reitz -
67'Donyell Malen
Jamie Bynoe-Gittens3-2 -
67'Salih Ozcan
Emre Can3-2 -
73'3-2Florian Neuhaus
Alassane Plea -
73'3-2Robin Hack
Franck Honorat -
76'Youssoufa Moukoko
Niclas Fullkrug3-2 -
81'Julian Brandt3-2
-
82'3-2Christoph Kramer
Julian Weigl -
87'3-2Kouadio Kone
-
90'Marius Wolf
Marco Reus3-2 -
90'Donyell Malen4-2
-
Borussia Dortmund vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-2-3-11Gregor Kobel5Ramy Bensebaini4Nico Schlotterbeck15Mats Hummels26Julian Ryerson20Marcel Sabitzer23Emre Can43Jamie Bynoe-Gittens19Julian Brandt11Marco Reus14Niclas Fullkrug14Alassane Plea13Theoson Jordan Siebatcheu9Franck Honorat27Rocco Reitz8Julian Weigl17Kouadio Kone20Luca Netz29Joseph Scally30Nico Elvedi39Maximilian Wober33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
17Marius Wolf6Salih Ozcan18Youssoufa Moukoko21Donyell Malen7Giovanni Reyna24Thomas Meunier33Alexander Niklas Meyer25Niklas Sule2Mateu MoreyTomas Cvancara 31Nathan NGoumou Minpole 19Robin Hack 25Christoph Kramer 23Florian Neuhaus 10Patrick Herrmann 7Jan Olschowsky 41Marvin Friedrich 5Fabio Chiarodia 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
12Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
529Số đường chuyền488
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
18Đánh đầu12
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua9
-
-
24Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
14Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
117Pha tấn công100
-
-
35Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation