Kết quả Darmstadt vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 03/02
Kết quả Darmstadt vs Bayer Leverkusen
Nhận định Darmstadt vs Bayer Leverkusen, lúc 21h30 ngày 3/2
Đối đầu Darmstadt vs Bayer Leverkusen
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202421:30
-
Darmstadt 20Bayer Leverkusen 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.92-1.5
0.98O 3.25
0.90U 3.25
0.961
8.00X
5.002
1.36Hiệp 1+0.5
1.04-0.5
0.86O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 20
-
Darmstadt vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
7'0-0Robert Andrich
-
33'0-1Nathan Tella (Assist:Alex Grimaldo)
-
49'Christoph Zimmermann0-1
-
52'0-2Nathan Tella (Assist:Florian Wirtz)
-
65'Sebastian Polter
Gerrit Holtmann0-2 -
67'Marvin Mehlem
Fabian Holland0-2 -
67'Fabio Torsiello
Oscar Vilhelmsson0-2 -
68'Bartol Franjic0-2
-
74'0-2Adam Hlozek
-
77'0-2Jonas Hofmann
Florian Wirtz -
81'Andreas Muller
Bartol Franjic0-2 -
81'Christoph Klarer
Matej Maglica0-2 -
89'0-2Edmond Tapsoba
Granit Xhaka -
90'0-2Noah Mbamba
Adam Hlozek
-
Darmstadt vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt4-4-21Marcel Schuhen19Emir Karic5Matej Maglica4Christoph Zimmermann26Matthias Bader25Gerrit Holtmann32Fabian Holland28Bartol Franjic27Tim Skarke29Oscar Vilhelmsson24Luca Pfeiffer9Borja Iglesias Quintas23Adam Hlozek10Florian Wirtz19Nathan Tella8Robert Andrich34Granit Xhaka20Alex Grimaldo2Josip Stanisic4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
14Christoph Klarer16Andreas Muller6Marvin Mehlem40Sebastian Polter42Fabio Torsiello23Klaus Gjasula30Alexander Brunst-Zollner11Tobias Kempe20Jannik MullerNoah Mbamba 18Edmond Tapsoba 12Jonas Hofmann 7Gustavo Puerta 32Matej Kovar 17Patrik Schick 14Amine Adli 21Jeremie Frimpong 30Timothy Fosu-Mensah 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
DarmstadtBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút9
-
-
10Sút Phạt16
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
371Số đường chuyền771
-
-
76%Chuyền chính xác89%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
22Đánh đầu22
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua5
-
-
25Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người3
-
-
9Đánh chặn11
-
-
14Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
25Cản phá thành công20
-
-
12Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
89Pha tấn công140
-
-
28Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation