Kết quả Darmstadt vs FC Koln, 02h30 ngày 02/12
Kết quả Darmstadt vs FC Koln
Nhận định Darmstadt vs Koln, vòng 13 Bundesliga 02h30 ngày 2/12/2023
Đối đầu Darmstadt vs FC Koln
Lịch phát sóng Darmstadt vs FC Koln
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202302:30
-
Darmstadt 10FC Koln 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.06O 2.75
0.91U 2.75
0.891
2.65X
3.502
2.27Hiệp 1+0
1.01-0
0.79O 1.25
1.07U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs FC Koln
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 13
-
Darmstadt vs FC Koln: Diễn biến chính
-
18'0-0Florian Kainz
-
23'Tobias Kempe
Marvin Mehlem0-0 -
46'0-0Max Finkgrafe
Luca Kilian -
46'0-0Luca Waldschmidt
Florian Kainz -
60'0-1Davie Selke
-
64'Aaron Seydel0-1
-
65'Oscar Vilhelmsson
Tim Skarke0-1 -
65'Luca Pfeiffer
Aaron Seydel0-1 -
66'0-1Luca Waldschmidt Goal Disallowed
-
68'0-1Timo Hubers
-
71'0-1Davie Selke
-
73'0-1Steffen Tigges
Davie Selke -
82'Emir Karic
Jannik Muller0-1 -
83'Filip Stojilkovic
Fabian Nuernberger0-1 -
85'0-1Mathias Olesen
Linton Maina -
90'0-1Mark Uth
Dejan Ljubicic
-
Darmstadt vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt4-5-11Marcel Schuhen32Fabian Holland5Matej Maglica14Christoph Klarer20Jannik Muller18Mathias Honsak6Marvin Mehlem15Fabian Nuernberger23Klaus Gjasula27Tim Skarke22Aaron Seydel27Davie Selke29Jan Thielmann11Florian Kainz37Linton Maina7Dejan Ljubicic6Eric Martel15Luca Kilian4Timo Hubers24Julian Chabot3Dominique Heintz1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
19Emir Karic11Tobias Kempe24Luca Pfeiffer29Oscar Vilhelmsson10Filip Stojilkovic28Bartol Franjic30Alexander Brunst-Zollner8Fabian Schnellhardt3Thomas IsherwoodMark Uth 13Max Finkgrafe 35Luca Waldschmidt 9Steffen Tigges 21Mathias Olesen 47Florian Dietz 33Matthias Kobbing 44Denis Huseinbasic 8Leart Paqarada 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtGerhard Struber
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
DarmstadtFC Koln
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
17Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
356Số đường chuyền432
-
-
78%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
34Đánh đầu34
-
-
12Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn1
-
-
23Ném biên27
-
-
6Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách4
-
-
99Pha tấn công90
-
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation