Kết quả Darmstadt vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 17/02
Kết quả Darmstadt vs VfB Stuttgart
Nhận định Darmstadt vs Stuttgart, 21h30 ngày 17/2
Đối đầu Darmstadt vs VfB Stuttgart
Lịch phát sóng Darmstadt vs VfB Stuttgart
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202421:30
-
Darmstadt 31VfB Stuttgart 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.06-1
0.82O 3
0.98U 3
0.901
4.46X
3.902
1.61Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.86O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 22
-
Darmstadt vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
14'0-1Sehrou Guirassy (Assist:Waldemar Anton)
-
16'Marvin Mehlem Goal Disallowed0-1
-
45'Christoph Klarer0-1
-
45'0-1Jamie Leweling
-
45'0-1Pascal Stenzel
-
45'0-1Pascal Stenzel
-
46'Fabian Nuernberger
Christoph Klarer0-1 -
46'0-1Josha Vagnoman
Jamie Leweling -
63'0-1Enzo Millot
Sehrou Guirassy -
67'0-1Chris Fuhrich
-
67'Christoph Zimmermann0-1
-
69'Alexander Brunst-Zollner0-1
-
71'0-1Atakan Karazor
-
72'0-1Woo-Yeong Jeong
Chris Fuhrich -
74'Aaron Seydel
Luca Pfeiffer0-1 -
74'Fabio Torsiello
Emir Karic0-1 -
81'0-1Mahmoud Dahoud
Deniz Undav -
81'0-1Leonidas Stergiou
Maximilian Mittelstadt -
86'Fabian Schnellhardt
Marvin Mehlem0-1 -
86'Oscar Vilhelmsson
Klaus Gjasula0-1 -
90'0-2Mahmoud Dahoud
-
90'Julian Justvan0-2
-
90'Aaron Seydel (Assist:Oscar Vilhelmsson)1-2
-
Darmstadt vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt3-4-1-21Marcel Schuhen14Christoph Klarer23Klaus Gjasula4Christoph Zimmermann19Emir Karic32Fabian Holland6Marvin Mehlem26Matthias Bader17Julian Justvan40Sebastian Polter24Luca Pfeiffer9Sehrou Guirassy18Jamie Leweling26Deniz Undav27Chris Fuhrich16Atakan Karazor6Angelo Stiller15Pascal Stenzel2Waldemar Anton21Hiroki Ito7Maximilian Mittelstadt1Fabian Bredlow
- Đội hình dự bị
-
22Aaron Seydel8Fabian Schnellhardt42Fabio Torsiello29Oscar Vilhelmsson15Fabian Nuernberger28Bartol Franjic16Andreas Muller30Alexander Brunst-Zollner3Thomas IsherwoodEnzo Millot 8Josha Vagnoman 4Mahmoud Dahoud 5Leonidas Stergiou 20Woo-Yeong Jeong 10Lilian Egloff 25Roberto Massimo 32Genki Haraguchi 17Dennis Seimen 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
DarmstadtVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút3
-
-
16Sút Phạt18
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
480Số đường chuyền381
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
6Việt vị2
-
-
31Đánh đầu39
-
-
14Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua8
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
21Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
114Pha tấn công82
-
-
60Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation