Kết quả Darmstadt vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 15

  • Darmstadt vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Maxence Lacroix
  • 63'
    0-1
    goal Lovro Majer (Assist:Jonas Older Wind)
  • 69'
    Mathias Honsak
    0-1
  • 75'
    Frank Ronstadt  
    Christoph Klarer  
    0-1
  • 75'
    Matthias Bader  
    Mathias Honsak  
    0-1
  • 75'
    Fabio Torsiello  
    Clemens Riedel  
    0-1
  • 84'
    Tobias Kempe  
    Fabian Schnellhardt  
    0-1
  • 84'
    Matej Maglica  
    Thomas Isherwood  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Kevin Paredes
     Yannick Gerhardt
  • 87'
    0-1
     Jakub Kaminski
     Lovro Majer
  • 90'
    0-1
     Cedric Zesiger
     Bote Baku
  • 90'
    Klaus Gjasula
    0-1
  • 90'
    0-1
     Kofi Jeremy Amoako
     Mattias Svanberg
  • Darmstadt vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Darmstadt3-4-1-2
    1
    Marcel Schuhen
    3
    Thomas Isherwood
    23
    Klaus Gjasula
    14
    Christoph Klarer
    19
    Emir Karic
    8
    Fabian Schnellhardt
    28
    Bartol Franjic
    38
    Clemens Riedel
    24
    Luca Pfeiffer
    27
    Tim Skarke
    18
    Mathias Honsak
    19
    Lovro Majer
    23
    Jonas Older Wind
    20
    Bote Baku
    32
    Mattias Svanberg
    6
    Aster Vranckx
    31
    Yannick Gerhardt
    21
    Joakim Maehle
    3
    Sebastiaan Bornauw
    25
    Moritz Jenz
    4
    Maxence Lacroix
    1
    Koen Casteels
    VfL Wolfsburg3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Matej Maglica
    11Tobias Kempe
    26Matthias Bader
    17Frank Ronstadt
    42Fabio Torsiello
    20Jannik Muller
    13Morten Behrens
    30Alexander Brunst-Zollner
    16Andreas Muller
    Jakub Kaminski 16
    Cedric Zesiger 5
    Kevin Paredes 40
    Kofi Jeremy Amoako 41
    Pavao Pervan 12
    Vaclav Cerny 7
    Nicolas Cozza 8
    Kilian Fischer 2
    Tiago Barreiros de Melo Tomas 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Torsten Lieberknecht
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Darmstadt vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Darmstadt
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 588
    Số đường chuyền
    318
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation