Kết quả Darmstadt vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 16/12
Kết quả Darmstadt vs VfL Wolfsburg
Nhận định dự đoán SV Darmstadt 98 vs VfL Wolfsburg, lúc 21h30 ngày 16/12/2023
Đối đầu Darmstadt vs VfL Wolfsburg
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202321:30
-
Darmstadt 20VfL Wolfsburg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.5
0.67U 2.5
1.101
2.75X
3.802
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.73O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 15
-
Darmstadt vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
27'0-0Maxence Lacroix
-
63'0-1Lovro Majer (Assist:Jonas Older Wind)
-
69'Mathias Honsak0-1
-
75'Frank Ronstadt
Christoph Klarer0-1 -
75'Matthias Bader
Mathias Honsak0-1 -
75'Fabio Torsiello
Clemens Riedel0-1 -
84'Tobias Kempe
Fabian Schnellhardt0-1 -
84'Matej Maglica
Thomas Isherwood0-1 -
87'0-1Kevin Paredes
Yannick Gerhardt -
87'0-1Jakub Kaminski
Lovro Majer -
90'0-1Cedric Zesiger
Bote Baku -
90'Klaus Gjasula0-1
-
90'0-1Kofi Jeremy Amoako
Mattias Svanberg
-
Darmstadt vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt3-4-1-21Marcel Schuhen3Thomas Isherwood23Klaus Gjasula14Christoph Klarer19Emir Karic8Fabian Schnellhardt28Bartol Franjic38Clemens Riedel24Luca Pfeiffer27Tim Skarke18Mathias Honsak19Lovro Majer23Jonas Older Wind20Bote Baku32Mattias Svanberg6Aster Vranckx31Yannick Gerhardt21Joakim Maehle3Sebastiaan Bornauw25Moritz Jenz4Maxence Lacroix1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
-
5Matej Maglica11Tobias Kempe26Matthias Bader17Frank Ronstadt42Fabio Torsiello20Jannik Muller13Morten Behrens30Alexander Brunst-Zollner16Andreas MullerJakub Kaminski 16Cedric Zesiger 5Kevin Paredes 40Kofi Jeremy Amoako 41Pavao Pervan 12Vaclav Cerny 7Nicolas Cozza 8Kilian Fischer 2Tiago Barreiros de Melo Tomas 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
DarmstadtVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
588Số đường chuyền318
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
30Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn3
-
-
15Ném biên22
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
133Pha tấn công75
-
-
50Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation