Kết quả Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05, 02h30 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 19

  • Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 24'
    Willian Joel Pacho Tenorio
    0-0
  • 34'
    Niels Nkounkou
    0-0
  • 40'
    0-0
    Silvan Widmer
  • 46'
    Fares Chaibi  
    Donny van de Beek  
    0-0
  • 72'
    Mario Gotze goal 
    1-0
  • 76'
    1-0
     Ludovic Ajorque
     Marco Richter
  • 77'
    Ellyes Skhiri  
    Eric Junior Dina Ebimbe  
    1-0
  • 81'
    Sebastian Rode  
    Mario Gotze  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Maxim Leitsch
     Anthony Caci
  • 82'
    1-0
     Merveille Papela
     Dominik Kohr
  • 87'
    1-0
     Danny Vieira da Costa
     Silvan Widmer
  • 90'
    Philipp Max  
    Niels Nkounkou  
    1-0
  • 90'
    Aurelio Buta  
    Ansgar Knauff  
    1-0
  • Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt3-4-2-1
    1
    Kevin Trapp
    3
    Willian Joel Pacho Tenorio
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    29
    Niels Nkounkou
    27
    Mario Gotze
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    26
    Eric Junior Dina Ebimbe
    36
    Ansgar Knauff
    25
    Donny van de Beek
    9
    Sasa Kalajdzic
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    9
    Karim Onisiwo
    30
    Silvan Widmer
    10
    Marco Richter
    14
    Tom Krauss
    8
    Leandro Barreiro Martins
    2
    Phillipp Mwene
    31
    Dominik Kohr
    3
    Sepp Van Den Berg
    19
    Anthony Caci
    27
    Robin Zentner
    FSV Mainz 053-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Fares Chaibi
    17Sebastian Rode
    31Philipp Max
    24Aurelio Buta
    15Ellyes Skhiri
    5Hrvoje Smolcic
    18Jessic Ngankam
    33Jens Grahl
    20Makoto HASEBE
    Ludovic Ajorque 17
    Merveille Papela 24
    Danny Vieira da Costa 21
    Maxim Leitsch 5
    Josua Guilavogui 23
    Daniel Batz 33
    David Mamutovic 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 590
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation