Kết quả Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05, 02h30 ngày 27/01
Kết quả Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05
Nhận định Frankfurt vs Mainz 05, 2h30 ngày 27/1
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202402:30
-
FSV Mainz 05 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.86X
3.802
4.15Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.80O 1
0.88U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 19
-
Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
24'Willian Joel Pacho Tenorio0-0
-
34'Niels Nkounkou0-0
-
40'0-0Silvan Widmer
-
46'Fares Chaibi
Donny van de Beek0-0 -
72'Mario Gotze1-0
-
76'1-0Ludovic Ajorque
Marco Richter -
77'Ellyes Skhiri
Eric Junior Dina Ebimbe1-0 -
81'Sebastian Rode
Mario Gotze1-0 -
82'1-0Maxim Leitsch
Anthony Caci -
82'1-0Merveille Papela
Dominik Kohr -
87'1-0Danny Vieira da Costa
Silvan Widmer -
90'Philipp Max
Niels Nkounkou1-0 -
90'Aurelio Buta
Ansgar Knauff1-0
-
Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-4-2-11Kevin Trapp3Willian Joel Pacho Tenorio4Robin Koch35Lucas Silva Melo,Tuta29Niels Nkounkou27Mario Gotze16Hugo Emanuel Larsson26Eric Junior Dina Ebimbe36Ansgar Knauff25Donny van de Beek9Sasa Kalajdzic29Jonathan Michael Burkardt9Karim Onisiwo30Silvan Widmer10Marco Richter14Tom Krauss8Leandro Barreiro Martins2Phillipp Mwene31Dominik Kohr3Sepp Van Den Berg19Anthony Caci27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
8Fares Chaibi17Sebastian Rode31Philipp Max24Aurelio Buta15Ellyes Skhiri5Hrvoje Smolcic18Jessic Ngankam33Jens Grahl20Makoto HASEBELudovic Ajorque 17Merveille Papela 24Danny Vieira da Costa 21Maxim Leitsch 5Josua Guilavogui 23Daniel Batz 33David Mamutovic 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
590Số đường chuyền460
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị4
-
-
30Đánh đầu38
-
-
18Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn8
-
-
29Ném biên31
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách4
-
-
141Pha tấn công118
-
-
41Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation