Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum, 21h30 ngày 10/02
Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum
Nhận định Eintracht Frankfurt vs Bochum, 21h30 ngày 10/2
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202421:30
-
VfL Bochum 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.76X
3.952
4.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 21
-
Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
14'Omar Marmoush (Assist:Fares Chaibi)1-0
-
17'1-1Moritz Broschinski (Assist:Kevin Stoger)
-
21'Donny van de Beek
Hugo Emanuel Larsson1-1 -
35'1-1Tim Oermann
-
53'Willian Joel Pacho Tenorio1-1
-
64'Hugo Ekitike
Omar Marmoush1-1 -
71'1-1Christopher Antwi-Adjej
Takuma Asano -
80'Robin Koch1-1
-
83'Jean Négoce
Ansgar Knauff1-1 -
84'Sebastian Rode
Donny van de Beek1-1 -
84'Elias Baum
Philipp Max1-1 -
90'1-1Matus Bero
-
Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt4-2-3-133Jens Grahl31Philipp Max3Willian Joel Pacho Tenorio4Robin Koch24Aurelio Buta27Mario Gotze15Ellyes Skhiri16Hugo Emanuel Larsson8Fares Chaibi36Ansgar Knauff7Omar Marmoush29Moritz Broschinski11Takuma Asano7Kevin Stoger19Matus Bero8Anthony Losilla6Patrick Osterhage14Tim Oermann20Ivan Ordets31Keven Schlotterbeck5Bernardo Fernandes da Silva Junior1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
-
11Hugo Ekitike19Jean Négoce17Sebastian Rode25Donny van de Beek47Elias Baum41Simon Simoni34Nnamdi Collins20Makoto HASEBE22Timothy ChandlerChristopher Antwi-Adjej 22Christian Gamboa Luna 2Maximilian Wittek 32Philipp Forster 10Lukas Daschner 13Niclas Thiede 23Moritz-Broni Kwarteng 27Goncalo Paciencia 9Erhan Masovic 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtVfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
12Sút Phạt7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
438Số đường chuyền391
-
-
70%Chuyền chính xác68%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
33Đánh đầu51
-
-
20Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người1
-
-
5Đánh chặn5
-
-
26Ném biên29
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
96Pha tấn công132
-
-
40Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation