Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum, 21h30 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 21

  • Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 14'
    Omar Marmoush (Assist:Fares Chaibi) goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Moritz Broschinski (Assist:Kevin Stoger)
  • 21'
    Donny van de Beek  
    Hugo Emanuel Larsson  
    1-1
  • 35'
    1-1
    Tim Oermann
  • 53'
    Willian Joel Pacho Tenorio
    1-1
  • 64'
    Hugo Ekitike  
    Omar Marmoush  
    1-1
  • 71'
    1-1
     Christopher Antwi-Adjej
     Takuma Asano
  • 80'
    Robin Koch
    1-1
  • 83'
    Jean Négoce  
    Ansgar Knauff  
    1-1
  • 84'
    Sebastian Rode  
    Donny van de Beek  
    1-1
  • 84'
    Elias Baum  
    Philipp Max  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Matus Bero
  • Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt4-2-3-1
    33
    Jens Grahl
    31
    Philipp Max
    3
    Willian Joel Pacho Tenorio
    4
    Robin Koch
    24
    Aurelio Buta
    27
    Mario Gotze
    15
    Ellyes Skhiri
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    8
    Fares Chaibi
    36
    Ansgar Knauff
    7
    Omar Marmoush
    29
    Moritz Broschinski
    11
    Takuma Asano
    7
    Kevin Stoger
    19
    Matus Bero
    8
    Anthony Losilla
    6
    Patrick Osterhage
    14
    Tim Oermann
    20
    Ivan Ordets
    31
    Keven Schlotterbeck
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    1
    Manuel Riemann
    VfL Bochum4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Hugo Ekitike
    19Jean Négoce
    17Sebastian Rode
    25Donny van de Beek
    47Elias Baum
    41Simon Simoni
    34Nnamdi Collins
    20Makoto HASEBE
    22Timothy Chandler
    Christopher Antwi-Adjej 22
    Christian Gamboa Luna 2
    Maximilian Wittek 32
    Philipp Forster 10
    Lukas Daschner 13
    Niclas Thiede 23
    Moritz-Broni Kwarteng 27
    Goncalo Paciencia 9
    Erhan Masovic 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 438
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    1
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation