Kết quả FC Koln vs FSV Mainz 05, 23h30 ngày 10/12
Kết quả FC Koln vs FSV Mainz 05
Nhận định FC Koln vs Mainz, vòng 14 Bundesliga 23h30 ngày 10/12/2023
Đối đầu FC Koln vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng FC Koln vs FSV Mainz 05
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/12/202323:30
-
FC Koln 20FSV Mainz 05 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.22X
3.652
3.15Hiệp 1+0
0.73-0
1.15O 1
0.80U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 14
-
FC Koln vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
34'Luca Kilian
Julian Chabot0-0 -
46'Leart Paqarada
Dominique Heintz0-0 -
50'Eric Martel0-0
-
58'0-0Tom Krauss
-
61'0-0Lee Jae Sung
Jonathan Michael Burkardt -
63'Florian Kainz
Dejan Ljubicic0-0 -
64'Florian Dietz
Steffen Tigges0-0 -
75'Mark Uth
Luca Waldschmidt0-0 -
76'0-0Marco Richter
Brajan Gruda -
76'0-0Merveille Papela
Tom Krauss -
83'0-0Dominik Kohr
-
84'0-0Merveille Papela
-
85'Mark Uth0-0
-
87'0-0Silvan Widmer
-
FC Koln vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln4-2-3-11Marvin Schwabe3Dominique Heintz24Julian Chabot4Timo Hubers18Rasmus Carstensen7Dejan Ljubicic6Eric Martel37Linton Maina9Luca Waldschmidt29Jan Thielmann21Steffen Tigges17Ludovic Ajorque43Brajan Gruda29Jonathan Michael Burkardt30Silvan Widmer14Tom Krauss8Leandro Barreiro Martins2Phillipp Mwene3Sepp Van Den Berg31Dominik Kohr19Anthony Caci33Daniel Batz
- Đội hình dự bị
-
11Florian Kainz33Florian Dietz15Luca Kilian13Mark Uth17Leart Paqarada44Matthias Kobbing2Benno Schmitz8Denis Huseinbasic27Davie SelkeMarco Richter 10Merveille Papela 24Lee Jae Sung 7Stefan Bell 16Lasse RieB 1Danny Vieira da Costa 21David Mamutovic 45Lasse Wilhelm 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
FC KolnFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
10Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
518Số đường chuyền444
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
31Đánh đầu39
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
5Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn8
-
-
31Ném biên24
-
-
23Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách8
-
-
100Pha tấn công99
-
-
20Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation