Kết quả FC Koln vs Heidenheimer, 21h30 ngày 13/01
Kết quả FC Koln vs Heidenheimer
Nhận định dự đoán Koln vs Heidenheim 1846, lúc 21h30 ngày 13/1/2024
Đối đầu FC Koln vs Heidenheimer
Lịch phát sóng FC Koln vs Heidenheimer
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202421:30
-
FC Koln 21Heidenheimer 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.75
0.89U 2.75
0.991
1.83X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Heidenheimer
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 17
-
FC Koln vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
12'Julian Chabot0-0
-
16'0-0Marvin Pieringer
-
29'Davie Selke (Assist:Florian Kainz)1-0
-
41'Timo Hubers1-0
-
46'1-0Adrian Beck
Marvin Pieringer -
46'1-0Kevin Sessa
Norman Theuerkauf -
55'1-1Adrian Beck
-
60'Justin Diehl
Florian Kainz1-1 -
71'Steffen Tigges
Linton Maina1-1 -
71'Faride Alidou
Davie Selke1-1 -
84'1-1Nikola Dovedan
Eren Dinkci -
89'Philipp Pentke1-1
-
90'1-1Stefan Schimmer
Tim Kleindienst -
90'1-1Florian Pickel
Jan-Niklas Beste
-
FC Koln vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln4-2-3-11Marvin Schwabe35Max Finkgrafe24Julian Chabot4Timo Hubers18Rasmus Carstensen8Denis Huseinbasic6Eric Martel37Linton Maina11Florian Kainz29Jan Thielmann27Davie Selke18Marvin Pieringer10Tim Kleindienst8Eren Dinkci33Lennard Maloney30Norman Theuerkauf37Jan-Niklas Beste2Marnon Busch6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
40Faride Alidou45Justin Diehl21Steffen Tigges23Sargis Adamyan20Philipp Pentke3Dominique Heintz2Benno Schmitz33Florian Dietz22Jacob ChristensenNikola Dovedan 20Adrian Beck 21Kevin Sessa 16Stefan Schimmer 9Florian Pickel 17Vitus Eicher 22Omar Traore 23Tim Siersleben 4Jan Schoppner 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
FC KolnHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
9Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
433Số đường chuyền419
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
43Đánh đầu39
-
-
23Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
3Thay người5
-
-
15Đánh chặn5
-
-
21Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
98Pha tấn công93
-
-
63Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation