Kết quả FC Koln vs Union Berlin, 20h30 ngày 11/05
Kết quả FC Koln vs Union Berlin
Nhận định FC Koln vs Union Berlin, 20h30 ngày 11/5
Đối đầu FC Koln vs Union Berlin
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202420:30
-
FC Koln 33Union Berlin 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.45X
3.552
2.78Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Union Berlin
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 33
-
FC Koln vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
15'0-1Robin Knoche (Assist:Christopher Trimmel)
-
17'0-1Danilho Doekhi Penalty awarded
-
19'0-2Kevin Volland
-
20'Linton Maina
Luca Waldschmidt0-2 -
36'Benno Schmitz0-2
-
44'0-2Khedira Rani
-
45'Florian Kainz1-2
-
46'Dominique Heintz
Benno Schmitz1-2 -
46'Steffen Tigges
Sargis Adamyan1-2 -
46'1-2Janik Haberer
Khedira Rani -
53'Eric Martel1-2
-
54'1-2Chris Vianney Bedia
Kevin Volland -
54'1-2Benedict Hollerbach
Brenden Aaronson -
60'1-2Lucas Tousart
Jerome Roussillon -
61'Mark Uth
Eric Martel1-2 -
72'1-2Josip Juranovic
Christopher Trimmel -
74'Denis Huseinbasic1-2
-
75'Damion Downs
Faride Alidou1-2 -
84'1-2Josip Juranovic
-
87'Steffen Tigges (Assist:Mark Uth)2-2
-
90'Damion Downs (Assist:Linton Maina)3-2
-
FC Koln vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln4-2-3-11Marvin Schwabe35Max Finkgrafe24Julian Chabot4Timo Hubers2Benno Schmitz6Eric Martel8Denis Huseinbasic11Florian Kainz9Luca Waldschmidt40Faride Alidou23Sargis Adamyan10Kevin Volland7Brenden Aaronson6Robin Gosens28Christopher Trimmel13Andras Schafer8Khedira Rani26Jerome Roussillon5Danilho Doekhi31Robin Knoche4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
42Damion Downs13Mark Uth3Dominique Heintz21Steffen Tigges37Linton Maina18Rasmus Carstensen20Philipp Pentke29Jan Thielmann22Jacob ChristensenJosip Juranovic 18Lucas Tousart 29Janik Haberer 19Benedict Hollerbach 16Chris Vianney Bedia 11Yorbe Vertessen 14Alexander Schwolow 37Paul Jaeckel 3Aissa Laidouni 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
FC KolnUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút5
-
-
17Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
441Số đường chuyền262
-
-
77%Chuyền chính xác65%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
48Đánh đầu60
-
-
26Đánh đầu thành công28
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
25Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
110Pha tấn công85
-
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation