Kết quả FC Koln vs Werder Bremen, 02h30 ngày 17/02
Kết quả FC Koln vs Werder Bremen
Nhận định Koln vs Werder Bremen, 02h30 ngày 17/2
Đối đầu FC Koln vs Werder Bremen
Lịch phát sóng FC Koln vs Werder Bremen
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202402:30
-
FC Koln 40Werder Bremen 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.30X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.05O 1
0.80U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Werder Bremen
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 22
-
FC Koln vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
26'Florian Kainz0-0
-
26'0-0Romano Schmid
-
66'0-0Justin Njinmah
Nick Woltemade -
68'Justin Diehl
Florian Kainz0-0 -
70'0-1Justin Njinmah (Assist:Mitchell Weiser)
-
74'Jacob Christensen
Eric Martel0-1 -
74'Sargis Adamyan
Linton Maina0-1 -
77'0-1Mitchell Weiser
-
77'Jan Thielmann0-1
-
83'0-1Rafael Santos Borre Maury
Marvin Ducksch -
83'0-1Leonardo Bittencourt
Romano Schmid -
83'0-1Olivier Deman
Mitchell Weiser -
84'Steffen Tigges
Dejan Ljubicic0-1 -
84'Florian Dietz
Benno Schmitz0-1 -
88'0-1Julian Malatini
-
88'0-1Leonardo Bittencourt
-
90'0-1Skelly Alvero
Senne Lynen -
90'Timo Hubers0-1
-
90'Denis Huseinbasic0-1
-
FC Koln vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln4-2-3-11Marvin Schwabe35Max Finkgrafe4Timo Hubers15Luca Kilian2Benno Schmitz8Denis Huseinbasic6Eric Martel7Dejan Ljubicic11Florian Kainz37Linton Maina29Jan Thielmann29Nick Woltemade7Marvin Ducksch8Mitchell Weiser20Romano Schmid14Senne Lynen6Jens Stage27Felix Agu22Julian Malatini32Marco Friedl3Anthony Jung30Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
23Sargis Adamyan45Justin Diehl21Steffen Tigges33Florian Dietz22Jacob Christensen18Rasmus Carstensen20Philipp Pentke3Dominique Heintz17Leart PaqaradaOlivier Deman 2Rafael Santos Borre Maury 19Skelly Alvero 28Justin Njinmah 17Leonardo Bittencourt 10Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu 38Christian Gross 36Isak Hansen-Aaroen 21Dawid Kownacki 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
FC KolnWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút4
-
-
11Sút Phạt19
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
509Số đường chuyền376
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
22Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công30
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn8
-
-
30Ném biên15
-
-
19Cản phá thành công30
-
-
4Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công105
-
-
56Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation