Kết quả FSV Mainz 05 vs Werder Bremen, 21h30 ngày 03/02
Kết quả FSV Mainz 05 vs Werder Bremen
Nhận định Mainz 05 vs Werder Bremen, 21h30 ngày 3/2
Đối đầu FSV Mainz 05 vs Werder Bremen
Lịch phát sóng FSV Mainz 05 vs Werder Bremen
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202421:30
-
FSV Mainz 05 40Werder Bremen 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.95X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 20
-
FSV Mainz 05 vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
2'0-1Marvin Ducksch
-
35'0-1Niklas Stark
-
45'0-1Marco Friedl
-
63'Ludovic Ajorque
Jonathan Michael Burkardt0-1 -
67'Tom Krauss0-1
-
69'0-1Leonardo Bittencourt
Romano Schmid -
69'0-1Nick Woltemade
Marvin Ducksch -
69'0-1Rafael Santos Borre Maury
Justin Njinmah -
72'Marco Richter
Tom Krauss0-1 -
79'Nadiem Amiri0-1
-
84'Dominik Kohr
Phillipp Mwene0-1 -
84'Edimilson Fernandes
Nadiem Amiri0-1 -
85'David Mamutovic
Jessic Ngankam0-1 -
86'0-1Christian Gross
Jens Stage -
87'Marco Richter0-1
-
88'Anthony Caci0-1
-
88'0-1Leonardo Bittencourt
-
90'0-1Julian Malatini
Felix Agu
-
FSV Mainz 05 vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 054-2-3-127Robin Zentner2Phillipp Mwene19Anthony Caci3Sepp Van Den Berg30Silvan Widmer14Tom Krauss8Leandro Barreiro Martins29Jonathan Michael Burkardt18Nadiem Amiri9Karim Onisiwo11Jessic Ngankam17Justin Njinmah7Marvin Ducksch27Felix Agu20Romano Schmid14Senne Lynen6Jens Stage2Olivier Deman4Niklas Stark32Marco Friedl3Anthony Jung30Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
17Ludovic Ajorque31Dominik Kohr45David Mamutovic10Marco Richter20Edimilson Fernandes23Josua Guilavogui33Daniel Batz21Danny Vieira da Costa24Merveille PapelaJulian Malatini 22Rafael Santos Borre Maury 19Nick Woltemade 29Christian Gross 36Leonardo Bittencourt 10Jiri Pavlenka 1Skelly Alvero 28Mitchell Weiser 8Dawid Kownacki 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05Werder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút2
-
-
21Sút Phạt21
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
441Số đường chuyền319
-
-
74%Chuyền chính xác65%
-
-
22Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
62Đánh đầu42
-
-
26Đánh đầu thành công26
-
-
0Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn7
-
-
27Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách8
-
-
150Pha tấn công73
-
-
63Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation