Kết quả Heidenheimer vs Eintracht Frankfurt, 21h30 ngày 02/03
Kết quả Heidenheimer vs Eintracht Frankfurt
Nhận định Heidenheim vs Frankfurt, lúc 21h30 ngày 2/3
Đối đầu Heidenheimer vs Eintracht Frankfurt
Lịch phát sóng Heidenheimer vs Eintracht Frankfurt
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202421:30
-
Heidenheimer 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.75
0.94U 2.75
0.801
2.63X
3.302
2.60Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 24
-
Heidenheimer vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
25'0-0Eric Junior Dina Ebimbe
-
31'0-0Robin Koch
-
39'0-1Benedikt Gimber(OW)
-
46'0-1Hugo Ekitike
Eric Junior Dina Ebimbe -
46'0-1Hugo Emanuel Larsson
Philipp Max -
49'0-2Niels Nkounkou (Assist:Lucas Silva Melo,Tuta)
-
54'Norman Theuerkauf
Benedikt Gimber0-2 -
54'Marvin Pieringer
Kevin Sessa0-2 -
54'Adrian Beck
Marnon Busch0-2 -
59'Marvin Pieringer (Assist:Eren Dinkci)1-2
-
62'Eren Dinkci1-2
-
66'1-2Ellyes Skhiri
Robin Koch -
72'Stefan Schimmer
Nikola Dovedan1-2 -
77'1-2Hugo Ekitike
-
79'1-2Mario Gotze
Omar Marmoush -
85'Florian Pickel
Eren Dinkci1-2 -
85'1-2Hrvoje Smolcic
Ansgar Knauff -
86'1-2Kevin Trapp
-
Heidenheimer vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer4-2-3-11Kevin Muller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber6Patrick Mainka2Marnon Busch16Kevin Sessa3Jan Schoppner8Eren Dinkci20Nikola Dovedan23Omar Traore10Tim Kleindienst8Fares Chaibi7Omar Marmoush36Ansgar Knauff35Lucas Silva Melo,Tuta26Eric Junior Dina Ebimbe29Niels Nkounkou24Aurelio Buta4Robin Koch3Willian Joel Pacho Tenorio31Philipp Max1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
9Stefan Schimmer21Adrian Beck18Marvin Pieringer30Norman Theuerkauf17Florian Pickel4Tim Siersleben40Frank Feller36Luka Janes11Denis ThomallaHrvoje Smolcic 5Hugo Ekitike 11Mario Gotze 27Hugo Emanuel Larsson 16Ellyes Skhiri 15Jean Négoce 19Jens Grahl 33Donny van de Beek 25Timothy Chandler 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
11Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
443Số đường chuyền343
-
-
76%Chuyền chính xác68%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
57Đánh đầu35
-
-
27Đánh đầu thành công19
-
-
5Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn5
-
-
29Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
128Pha tấn công92
-
-
57Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation