Kết quả Heidenheimer vs RB Leipzig, 20h30 ngày 20/04
Kết quả Heidenheimer vs RB Leipzig
Nhận định Heidenheim vs Leipzig, 20h30 ngày 20/4
Đối đầu Heidenheimer vs RB Leipzig
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202420:30
-
Heidenheimer 31RB Leipzig 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.84-1.25
1.04O 3.25
0.85U 3.25
1.011
5.50X
4.802
1.50Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
1.02O 1.5
1.09U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 30
-
Heidenheimer vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
33'0-0Benjamin Henrichs
-
42'0-1Benjamin Sesko
-
54'Jan Schoppner
Lennard Maloney0-1 -
61'Benedikt Gimber0-1
-
68'Nikola Dovedan
Marvin Pieringer0-1 -
68'Norman Theuerkauf
Benedikt Gimber0-1 -
68'Denis Thomalla
Eren Dinkci0-1 -
69'Nikola Dovedan (Assist:Jan Schoppner)1-1
-
71'1-1Mohamed Simakan
Benjamin Henrichs -
79'1-1Nicolas Seiwald
Amadou Haidara -
79'1-1Christoph Baumgartner
Benjamin Sesko -
79'1-1Elif Elmas
Xavi Quentin Shay Simons -
83'Jan Schoppner1-1
-
84'Stefan Schimmer
Kevin Sessa1-1 -
85'1-2Lois Openda (Assist:Mohamed Simakan)
-
90'Omar Traore1-2
-
90'1-2Lukas Klostermann
Dani Olmo
-
Heidenheimer vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer4-1-4-11Kevin Muller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore33Lennard Maloney37Jan-Niklas Beste16Kevin Sessa18Marvin Pieringer8Eren Dinkci10Tim Kleindienst17Lois Openda30Benjamin Sesko7Dani Olmo20Xavi Quentin Shay Simons8Amadou Haidara24Xaver Schlager39Benjamin Henrichs4Willi Orban23Castello Lukeba22David Raum1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
20Nikola Dovedan30Norman Theuerkauf11Denis Thomalla9Stefan Schimmer3Jan Schoppner22Vitus Eicher17Florian Pickel4Tim Siersleben24Christian KuhlwetterChristoph Baumgartner 14Nicolas Seiwald 13Lukas Klostermann 16Elif Elmas 6Mohamed Simakan 2Bitshiabu El Chadaille 5Leopold Zingerle 25Janis Blaswich 21Kevin Kampl 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
363Số đường chuyền583
-
-
73%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
35Đánh đầu21
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua4
-
-
27Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn14
-
-
22Ném biên23
-
-
27Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
84Pha tấn công123
-
-
27Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation