Kết quả Heidenheimer vs VfL Bochum, 21h30 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 12

  • Heidenheimer vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Lukas Daschner
  • 51'
    Jan Schoppner
    0-0
  • 51'
    Eren Dinkci
    0-0
  • 58'
    Jan-Niklas Beste
    0-0
  • 65'
    0-0
    Keven Schlotterbeck
  • 66'
    Marnon Busch  
    Adrian Beck  
    0-0
  • 66'
    Denis Thomalla  
    Jan Schoppner  
    0-0
  • 66'
    Nikola Dovedan  
    Eren Dinkci  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Philipp Forster
     Lukas Daschner
  • 76'
    0-0
     Christopher Antwi-Adjej
     Takuma Asano
  • 77'
    Omar Traore
    0-0
  • 80'
    Florian Pickel  
    Jan-Niklas Beste  
    0-0
  • 81'
    Marvin Pieringer  
    Omar Traore  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Christopher Antwi-Adjej
  • Heidenheimer vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • Heidenheimer4-1-4-1
    1
    Kevin Muller
    19
    Jonas Fohrenbach
    5
    Benedikt Gimber
    6
    Patrick Mainka
    23
    Omar Traore
    33
    Lennard Maloney
    37
    Jan-Niklas Beste
    21
    Adrian Beck
    3
    Jan Schoppner
    8
    Eren Dinkci
    10
    Tim Kleindienst
    13
    Lukas Daschner
    33
    Philipp Hofmann
    11
    Takuma Asano
    6
    Patrick Osterhage
    8
    Anthony Losilla
    7
    Kevin Stoger
    2
    Christian Gamboa Luna
    4
    Erhan Masovic
    31
    Keven Schlotterbeck
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    1
    Manuel Riemann
    VfL Bochum4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Nikola Dovedan
    11Denis Thomalla
    17Florian Pickel
    2Marnon Busch
    18Marvin Pieringer
    22Vitus Eicher
    4Tim Siersleben
    30Norman Theuerkauf
    9Stefan Schimmer
    Philipp Forster 10
    Christopher Antwi-Adjej 22
    Maximilian Wittek 32
    Felix Passlack 15
    Moritz Broschinski 29
    Moritz-Broni Kwarteng 27
    Niclas Thiede 23
    Goncalo Paciencia 9
    Noah Loosli 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Schmidt
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Heidenheimer vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • Heidenheimer
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 402
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    53
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation