Kết quả Heidenheimer vs VfL Bochum, 21h30 ngày 26/11
Kết quả Heidenheimer vs VfL Bochum
Nhận định FC Heidenheim 1846 vs VfL Bochum, vòng 12 Bundesliga 21h30 ngày 26/11/2023
Đối đầu Heidenheimer vs VfL Bochum
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202321:30
-
Heidenheimer 40VfL Bochum 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.83O 2.75
0.87U 2.75
0.931
2.25X
3.452
2.65Hiệp 1+0
0.74-0
1.06O 1.25
1.09U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 12
-
Heidenheimer vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
26'0-0Lukas Daschner
-
51'Jan Schoppner0-0
-
51'Eren Dinkci0-0
-
58'Jan-Niklas Beste0-0
-
65'0-0Keven Schlotterbeck
-
66'Marnon Busch
Adrian Beck0-0 -
66'Denis Thomalla
Jan Schoppner0-0 -
66'Nikola Dovedan
Eren Dinkci0-0 -
67'0-0Philipp Forster
Lukas Daschner -
76'0-0Christopher Antwi-Adjej
Takuma Asano -
77'Omar Traore0-0
-
80'Florian Pickel
Jan-Niklas Beste0-0 -
81'Marvin Pieringer
Omar Traore0-0 -
90'0-0Christopher Antwi-Adjej
-
Heidenheimer vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer4-1-4-11Kevin Muller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore33Lennard Maloney37Jan-Niklas Beste21Adrian Beck3Jan Schoppner8Eren Dinkci10Tim Kleindienst13Lukas Daschner33Philipp Hofmann11Takuma Asano6Patrick Osterhage8Anthony Losilla7Kevin Stoger2Christian Gamboa Luna4Erhan Masovic31Keven Schlotterbeck5Bernardo Fernandes da Silva Junior1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
-
20Nikola Dovedan11Denis Thomalla17Florian Pickel2Marnon Busch18Marvin Pieringer22Vitus Eicher4Tim Siersleben30Norman Theuerkauf9Stefan SchimmerPhilipp Forster 10Christopher Antwi-Adjej 22Maximilian Wittek 32Felix Passlack 15Moritz Broschinski 29Moritz-Broni Kwarteng 27Niclas Thiede 23Goncalo Paciencia 9Noah Loosli 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerVfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút0
-
-
10Sút Phạt18
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
402Số đường chuyền424
-
-
72%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị3
-
-
39Đánh đầu53
-
-
21Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người2
-
-
10Đánh chặn6
-
-
27Ném biên21
-
-
8Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách5
-
-
97Pha tấn công112
-
-
49Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation