Kết quả Monchengladbach vs Augsburg, 23h30 ngày 21/01
Kết quả Monchengladbach vs Augsburg
Nhận định dự đoán Monchengladbach vs Augsburg, lúc 23h30 ngày 21/1/2024
Đối đầu Monchengladbach vs Augsburg
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202423:30
-
Monchengladbach 11Augsburg 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 3
0.90U 3
0.961
1.91X
4.002
3.50Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.83O 1.25
0.99U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Augsburg
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 18
-
Monchengladbach vs Augsburg: Diễn biến chính
-
26'Theoson Jordan Siebatcheu1-0
-
41'1-0Elvis Rexhbecaj
-
46'Christoph Kramer
Rocco Reitz1-0 -
47'1-1Phillip Tietz (Assist:Kevin Mbabu)
-
51'1-2Arne Engels (Assist:Ermedin Demirovic)
-
60'1-2Kristijan Jakic
Fredrik Jensen -
67'Nathan NGoumou Minpole
Robin Hack1-2 -
67'Luca Netz1-2
-
71'Stefan Lainer
Luca Netz1-2 -
71'Florian Neuhaus
Kouadio Kone1-2 -
73'1-2Mads Pedersen
Arne Engels -
80'1-2Kristijan Jakic
-
83'1-2Arne Maier
Ruben Vargas -
83'1-2Dion Drena Beljo
Phillip Tietz -
87'Grant-Leon Ranos
Franck Honorat1-2
-
Borussia Monchengladbach vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach4-4-233Moritz Nicolas20Luca Netz30Nico Elvedi5Marvin Friedrich29Joseph Scally25Robin Hack17Kouadio Kone27Rocco Reitz9Franck Honorat13Theoson Jordan Siebatcheu14Alassane Plea21Phillip Tietz9Ermedin Demirovic16Ruben Vargas24Fredrik Jensen8Elvis Rexhbecaj27Arne Engels43Kevin Mbabu6Jeffrey Gouweleeuw19Felix Uduokhai22Iago Amaral Borduchi1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
18Stefan Lainer19Nathan NGoumou Minpole10Florian Neuhaus23Christoph Kramer28Grant-Leon Ranos24Tony Jantschke41Jan Olschowsky7Patrick Herrmann2Fabio ChiarodiaKristijan Jakic 17Dion Drena Beljo 7Mads Pedersen 3Arne Maier 10Tomas Koubek 40Tim Breithaupt 18Patric Pfeiffer 5Robert Gumny 2Mert Komur 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
21Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
504Số đường chuyền401
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị1
-
-
29Đánh đầu35
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn7
-
-
22Ném biên23
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
89Pha tấn công125
-
-
51Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation