Kết quả Monchengladbach vs Darmstadt, 21h30 ngày 10/02
Kết quả Monchengladbach vs Darmstadt
Nhận định Monchengladbach vs SV Darmstadt 98, 21h30 ngày 10/2
Đối đầu Monchengladbach vs Darmstadt
Lịch phát sóng Monchengladbach vs Darmstadt
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202421:30
-
Darmstadt 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.75
0.92U 2.75
0.941
1.78X
4.052
4.35Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Darmstadt
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 21
-
Monchengladbach vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
12'0-0Andreas Muller
Bartol Franjic -
45'Alassane Plea
Theoson Jordan Siebatcheu0-0 -
56'0-0Christoph Zimmermann
-
58'Nathan NGoumou Minpole
Robin Hack0-0 -
65'0-0Tim Skarke
-
67'0-0Julian Justvan
Marvin Mehlem -
67'0-0Oscar Vilhelmsson
Sebastian Polter -
67'0-0Jannik Muller
Christoph Zimmermann -
72'Patrick Herrmann
Franck Honorat0-0 -
72'Joseph Scally
Maximilian Wober0-0 -
72'Rocco Reitz
Florian Neuhaus0-0 -
75'0-0Marcel Schuhen
-
79'0-0Fabian Nuernberger
Matthias Bader -
82'0-0Andreas Muller
-
90'0-0Matej Maglica
-
Borussia Monchengladbach vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach3-5-233Moritz Nicolas39Maximilian Wober3Ko Itakura30Nico Elvedi20Luca Netz17Kouadio Kone8Julian Weigl10Florian Neuhaus9Franck Honorat13Theoson Jordan Siebatcheu25Robin Hack27Tim Skarke40Sebastian Polter6Marvin Mehlem26Matthias Bader28Bartol Franjic32Fabian Holland19Emir Karic4Christoph Zimmermann23Klaus Gjasula5Matej Maglica1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
14Alassane Plea19Nathan NGoumou Minpole27Rocco Reitz7Patrick Herrmann29Joseph Scally18Stefan Lainer41Jan Olschowsky5Marvin Friedrich23Christoph KramerJannik Muller 20Andreas Muller 16Julian Justvan 17Oscar Vilhelmsson 29Fabian Nuernberger 15Christoph Klarer 14Luca Pfeiffer 24Alexander Brunst-Zollner 30Fabio Torsiello 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneTorsten Lieberknecht
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachDarmstadt
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút5
-
-
17Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
526Số đường chuyền372
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
26Đánh đầu18
-
-
16Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua8
-
-
10Rê bóng thành công29
-
-
5Thay người5
-
-
16Đánh chặn5
-
-
20Ném biên21
-
-
10Cản phá thành công29
-
-
11Thử thách2
-
-
120Pha tấn công94
-
-
65Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation