Kết quả Monchengladbach vs Werder Bremen, 02h30 ngày 16/12
Kết quả Monchengladbach vs Werder Bremen
Nhận định dự đoán Monchengladbach vs Werder Bremen, lúc 02h30 ngày 16/12/2023
Đối đầu Monchengladbach vs Werder Bremen
Lịch phát sóng Monchengladbach vs Werder Bremen
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202302:30
-
Monchengladbach 42Werder Bremen 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 3.25
0.87U 3.25
0.871
1.73X
4.332
3.75Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 1.25
0.79U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 15
-
Monchengladbach vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
7'0-1Rafael Santos Borre Maury (Assist:Romano Schmid)
-
34'Maximilian Wober0-1
-
45'Franck Honorat0-1
-
45'Rocco Reitz (Assist:Robin Hack)1-1
-
45'1-1Mitchell Weiser
-
49'Rocco Reitz (Assist:Robin Hack)2-1
-
51'2-1Romano Schmid
-
66'Julian Weigl2-1
-
68'2-1Senne Lynen
Leonardo Bittencourt -
68'2-1Justin Njinmah
Romano Schmid -
76'2-2Marvin Ducksch (Assist:Justin Njinmah)
-
81'Nathan NGoumou Minpole
Robin Hack2-2 -
81'Christoph Kramer
Rocco Reitz2-2 -
87'2-2Felix Agu
Olivier Deman -
87'Grant-Leon Ranos
Franck Honorat2-2 -
87'Florian Neuhaus
Kouadio Kone2-2 -
90'Yvandro Borges Sanches
Alassane Plea2-2 -
90'2-2Dawid Kownacki
Rafael Santos Borre Maury -
90'Christoph Kramer2-2
-
90'Christoph Kramer Red card cancelled2-2
-
Borussia Monchengladbach vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach3-5-233Moritz Nicolas39Maximilian Wober30Nico Elvedi29Joseph Scally20Luca Netz17Kouadio Kone8Julian Weigl27Rocco Reitz9Franck Honorat14Alassane Plea25Robin Hack19Rafael Santos Borre Maury20Romano Schmid7Marvin Ducksch8Mitchell Weiser6Jens Stage10Leonardo Bittencourt2Olivier Deman13Milos Veljkovic4Niklas Stark3Anthony Jung30Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
19Nathan NGoumou Minpole10Florian Neuhaus23Christoph Kramer38Yvandro Borges Sanches28Grant-Leon Ranos5Marvin Friedrich41Jan Olschowsky7Patrick Herrmann2Fabio ChiarodiaSenne Lynen 14Felix Agu 27Justin Njinmah 17Dawid Kownacki 9Jiri Pavlenka 1Cimo Patric Rocker 40Christian Gross 36Nick Woltemade 29Naby Deco Keita 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
547Số đường chuyền529
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
31Đánh đầu37
-
-
16Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn8
-
-
11Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
93Pha tấn công115
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation