Kết quả RB Leipzig vs Darmstadt, 21h30 ngày 09/03
Kết quả RB Leipzig vs Darmstadt
Nhận định Leipzig vs Darmstadt, lúc 21h00 ngày 9/3
Đối đầu RB Leipzig vs Darmstadt
Lịch phát sóng RB Leipzig vs Darmstadt
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202421:30
-
Darmstadt 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.11+2.25
0.80O 3.25
0.88U 3.25
1.001
1.13X
8.002
17.00Hiệp 1-1
1.12+1
0.77O 1.5
1.14U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Darmstadt
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 25
-
RB Leipzig vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
3'Thomas Isherwood(OW)1-0
-
7'1-0Andreas Muller
-
44'1-0Christoph Klarer
-
46'Christoph Baumgartner
Elif Elmas1-0 -
46'1-0Sebastian Polter
Fabio Torsiello -
46'1-0Emir Karic
Andreas Muller -
50'Christoph Baumgartner (Assist:Xaver Schlager)2-0
-
67'2-0Mathias Honsak
Gerrit Holtmann -
67'2-0Bartol Franjic
-
67'2-0Aaron Seydel
Oscar Vilhelmsson -
70'Dani Olmo
Lois Openda2-0 -
77'Benjamin Sesko
Yussuf Yurary Poulsen2-0 -
77'Nicolas Seiwald
Kevin Kampl2-0 -
84'2-0Klaus Gjasula
Bartol Franjic -
87'Benjamin Henrichs
Mohamed Simakan2-0
-
RB Leipzig vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-2-2-21Peter Gulacsi22David Raum23Castello Lukeba4Willi Orban2Mohamed Simakan24Xaver Schlager44Kevin Kampl20Xavi Quentin Shay Simons6Elif Elmas9Yussuf Yurary Poulsen17Lois Openda42Fabio Torsiello29Oscar Vilhelmsson17Julian Justvan25Gerrit Holtmann11Tobias Kempe16Andreas Muller27Tim Skarke14Christoph Klarer3Thomas Isherwood28Bartol Franjic1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
14Christoph Baumgartner13Nicolas Seiwald39Benjamin Henrichs30Benjamin Sesko7Dani Olmo5Bitshiabu El Chadaille3Christopher Lenz21Janis Blaswich8Amadou HaidaraKlaus Gjasula 23Mathias Honsak 18Emir Karic 19Aaron Seydel 22Sebastian Polter 40Luca Pfeiffer 24Alexander Brunst-Zollner 30Jannik Muller 20Christoph Zimmermann 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseTorsten Lieberknecht
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigDarmstadt
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
29Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút2
-
-
14Sút Phạt3
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
628Số đường chuyền355
-
-
90%Chuyền chính xác81%
-
-
3Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
11Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
15Đánh chặn5
-
-
23Ném biên12
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
144Pha tấn công60
-
-
66Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation