Kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 21h30 ngày 13/01
Kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
Nhận định dự đoán RB Leipzig vs Frankfurt, lúc 21h30 ngày 13/1/2024
Đối đầu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
Lịch phát sóng RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.02O 3
0.90U 3
0.961
1.53X
4.652
5.70Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 17
-
RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
7'0-1Ansgar Knauff (Assist:Niels Nkounkou)
-
41'0-1Eric Junior Dina Ebimbe
-
62'0-1Jessic Ngankam
Sasa Kalajdzic -
63'0-1Aurelio Buta
Donny van de Beek -
68'Yussuf Yurary Poulsen
Benjamin Sesko0-1 -
68'Dani Olmo
Christoph Baumgartner0-1 -
72'0-1Kristijan Jakic
Eric Junior Dina Ebimbe -
84'0-1Jens Petter Hauge
Mario Gotze -
87'Castello Lukeba
Mohamed Simakan0-1 -
88'Elif Elmas
Benjamin Henrichs0-1 -
90'0-1Hugo Emanuel Larsson
-
RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-4-221Janis Blaswich22David Raum2Mohamed Simakan16Lukas Klostermann39Benjamin Henrichs20Xavi Quentin Shay Simons24Xaver Schlager44Kevin Kampl14Christoph Baumgartner30Benjamin Sesko17Lois Openda36Ansgar Knauff9Sasa Kalajdzic25Donny van de Beek26Eric Junior Dina Ebimbe16Hugo Emanuel Larsson27Mario Gotze29Niels Nkounkou35Lucas Silva Melo,Tuta4Robin Koch3Willian Joel Pacho Tenorio1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
9Yussuf Yurary Poulsen23Castello Lukeba6Elif Elmas7Dani Olmo13Nicolas Seiwald5Bitshiabu El Chadaille3Christopher Lenz1Peter Gulacsi46Yannick EduardoKristijan Jakic 6Jessic Ngankam 18Jens Petter Hauge 23Aurelio Buta 24Hrvoje Smolcic 5Jens Grahl 33Philipp Max 31Makoto HASEBE 20Paxten Aaronson 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
15Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
31Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
12Cản sút0
-
-
19Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
631Số đường chuyền381
-
-
86%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị3
-
-
29Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người4
-
-
14Đánh chặn10
-
-
24Ném biên25
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
158Pha tấn công54
-
-
100Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation