Kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 21h30 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 17

  • RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Ansgar Knauff (Assist:Niels Nkounkou)
  • 41'
    0-1
    Eric Junior Dina Ebimbe
  • 62'
    0-1
     Jessic Ngankam
     Sasa Kalajdzic
  • 63'
    0-1
     Aurelio Buta
     Donny van de Beek
  • 68'
    Yussuf Yurary Poulsen  
    Benjamin Sesko  
    0-1
  • 68'
    Dani Olmo  
    Christoph Baumgartner  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Kristijan Jakic
     Eric Junior Dina Ebimbe
  • 84'
    0-1
     Jens Petter Hauge
     Mario Gotze
  • 87'
    Castello Lukeba  
    Mohamed Simakan  
    0-1
  • 88'
    Elif Elmas  
    Benjamin Henrichs  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Hugo Emanuel Larsson
  • RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig4-4-2
    21
    Janis Blaswich
    22
    David Raum
    2
    Mohamed Simakan
    16
    Lukas Klostermann
    39
    Benjamin Henrichs
    20
    Xavi Quentin Shay Simons
    24
    Xaver Schlager
    44
    Kevin Kampl
    14
    Christoph Baumgartner
    30
    Benjamin Sesko
    17
    Lois Openda
    36
    Ansgar Knauff
    9
    Sasa Kalajdzic
    25
    Donny van de Beek
    26
    Eric Junior Dina Ebimbe
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    27
    Mario Gotze
    29
    Niels Nkounkou
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    4
    Robin Koch
    3
    Willian Joel Pacho Tenorio
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Yussuf Yurary Poulsen
    23Castello Lukeba
    6Elif Elmas
    7Dani Olmo
    13Nicolas Seiwald
    5Bitshiabu El Chadaille
    3Christopher Lenz
    1Peter Gulacsi
    46Yannick Eduardo
    Kristijan Jakic 6
    Jessic Ngankam 18
    Jens Petter Hauge 23
    Aurelio Buta 24
    Hrvoje Smolcic 5
    Jens Grahl 33
    Philipp Max 31
    Makoto HASEBE 20
    Paxten Aaronson 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 15
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 631
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 158
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 100
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation