Kết quả RB Leipzig vs Union Berlin, 23h30 ngày 04/02
Kết quả RB Leipzig vs Union Berlin
Nhận định Leipzig vs Union Berlin, lúc 23h30 ngày 4/2
Đối đầu RB Leipzig vs Union Berlin
Lịch phát sóng RB Leipzig vs Union Berlin
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202423:30
-
RB Leipzig 12Union Berlin 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.85O 3
1.07U 3
0.811
1.30X
5.002
8.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.95O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Union Berlin
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 20
-
RB Leipzig vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
11'Lois Openda1-0
-
20'Kevin Kampl1-0
-
22'1-0Benedict Hollerbach
-
47'1-0Lucas Tousart
-
48'Benjamin Sesko (Assist:David Raum)2-0
-
57'Benjamin Sesko Goal Disallowed2-0
-
58'2-0Kevin Volland
Janik Haberer -
58'2-0Khedira Rani
Lucas Tousart -
58'2-0Aissa Laidouni
Andras Schafer -
70'Castello Lukeba
Willi Orban2-0 -
73'2-0Christopher Trimmel
-
75'2-0Brenden Aaronson
Yorbe Vertessen -
75'2-0Chris Vianney Bedia
Benedict Hollerbach -
77'Elif Elmas
Dani Olmo2-0 -
77'Yussuf Yurary Poulsen
Lois Openda2-0 -
85'Bitshiabu El Chadaille
David Raum2-0 -
85'Nicolas Seiwald
Kevin Kampl2-0
-
RB Leipzig vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-2-2-21Peter Gulacsi22David Raum4Willi Orban16Lukas Klostermann39Benjamin Henrichs24Xaver Schlager44Kevin Kampl20Xavi Quentin Shay Simons7Dani Olmo30Benjamin Sesko17Lois Openda16Benedict Hollerbach14Yorbe Vertessen28Christopher Trimmel19Janik Haberer29Lucas Tousart13Andras Schafer6Robin Gosens31Robin Knoche2Kevin Vogt5Danilho Doekhi37Alexander Schwolow
- Đội hình dự bị
-
13Nicolas Seiwald9Yussuf Yurary Poulsen23Castello Lukeba5Bitshiabu El Chadaille6Elif Elmas14Christoph Baumgartner3Christopher Lenz21Janis Blaswich38Nuha JattaKevin Volland 10Khedira Rani 8Aissa Laidouni 20Brenden Aaronson 7Chris Vianney Bedia 11Jakob Busk 12Mikkel Kaufmann Sorensen 9Paul Jaeckel 3Oluwaseun Ogbemudia 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseBo Svensson
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút5
-
-
12Sút Phạt15
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
687Số đường chuyền348
-
-
88%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
24Đánh đầu30
-
-
16Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
14Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
146Pha tấn công75
-
-
57Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation