Kết quả TSG Hoffenheim vs Darmstadt, 02h30 ngày 20/12
Kết quả TSG Hoffenheim vs Darmstadt
Nhận định dự đoán Hoffenheim vs Darmstadt, lúc 02h30 ngày 20/12/2023
Đối đầu TSG Hoffenheim vs Darmstadt
Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs Darmstadt
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/12/202302:30
-
TSG Hoffenheim 23Darmstadt 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.00O 3.25
0.99U 3.25
0.871
1.55X
4.752
5.40Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 1.25
0.85U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Darmstadt
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 16
-
TSG Hoffenheim vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
13'0-0Klaus Gjasula
-
14'Andrej Kramaric1-0
-
23'1-1Luca Pfeiffer (Assist:Bartol Franjic)
-
28'Ihlas Bebou (Assist:Grischa Promel)2-1
-
46'Robert Skov
Marius Bulter2-1 -
46'2-1Frank Ronstadt
Klaus Gjasula -
49'Robert Skov2-1
-
54'Florian Grillitsch
Umut Tohumcu2-1 -
57'2-2Tim Skarke (Assist:Luca Pfeiffer)
-
59'2-2Luca Pfeiffer
-
66'Ihlas Bebou (Assist:Florian Grillitsch)3-2
-
71'Ihlas Bebou3-2
-
73'Maximilian Beier
Andrej Kramaric3-2 -
75'3-2Tim Skarke
-
75'3-2Matej Maglica
Thomas Isherwood -
75'3-2Andreas Muller
Bartol Franjic -
81'3-2Clemens Riedel
-
84'3-2Fabio Torsiello
Tobias Kempe -
84'3-2Mathias Honsak
Matthias Bader -
85'3-3Tim Skarke (Assist:Luca Pfeiffer)
-
90'Finn Ole Becker
Grischa Promel3-3 -
90'Julian Justvan
Ozan Kabak3-3
-
TSG Hoffenheim vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim3-1-4-21Oliver Baumann22Kevin Vogt23John Anthony Brooks5Ozan Kabak16Anton Stach21Marius Bulter40Umut Tohumcu6Grischa Promel3Pavel Kaderabek27Andrej Kramaric9Ihlas Bebou24Luca Pfeiffer27Tim Skarke11Tobias Kempe38Clemens Riedel26Matthias Bader28Bartol Franjic19Emir Karic14Christoph Klarer23Klaus Gjasula3Thomas Isherwood1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
11Florian Grillitsch29Robert Skov17Julian Justvan20Finn Ole Becker14Maximilian Beier25Kevin Akpoguma36Nahuel Noll39Tom Bischof41Attila SzalaiMathias Honsak 18Matej Maglica 5Frank Ronstadt 17Andreas Muller 16Fabio Torsiello 42Alexander Brunst-Zollner 30Fabian Schnellhardt 8Jannik Muller 20Morten Behrens 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerTorsten Lieberknecht
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimDarmstadt
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút7
-
-
15Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
392Số đường chuyền511
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
34Đánh đầu18
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
21Ném biên22
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
94Pha tấn công104
-
-
42Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation