Kết quả TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05, 23h30 ngày 26/11
Kết quả TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05
Nhận định Hoffenheim vs Mainz, vòng 12 Bundesliga 23h30 ngày 26/11/2023
Đối đầu TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202323:30
-
TSG Hoffenheim 41FSV Mainz 05 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.85O 3
0.92U 3
0.881
2.01X
3.602
3.05Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.74O 1.25
0.93U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 12
-
TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
25'Andrej Kramaric0-0
-
25'0-0Edimilson Fernandes
-
29'0-0Anthony Caci
-
30'John Anthony Brooks0-0
-
32'Ozan Kabak0-0
-
39'0-1Marco Richter (Assist:Edimilson Fernandes)
-
44'Grischa Promel0-1
-
46'Kevin Akpoguma
Ozan Kabak0-1 -
46'Pavel Kaderabek
Marius Bulter0-1 -
46'Florian Grillitsch
Grischa Promel0-1 -
48'Robert Skov (Assist:Pavel Kaderabek)1-1
-
63'Ihlas Bebou
Robert Skov1-1 -
66'1-1Lee Jae Sung Penalty awarded
-
68'1-1Marco Richter
-
68'1-1Aymen Barkok
-
69'1-1Brajan Gruda
Aymen Barkok -
73'1-1Jonathan Michael Burkardt
Lee Jae Sung -
78'Finn Ole Becker
Anton Stach1-1 -
90'1-1Phillipp Mwene
-
90'1-1Danny Vieira da Costa
Silvan Widmer
-
TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim3-1-4-21Oliver Baumann22Kevin Vogt23John Anthony Brooks5Ozan Kabak16Anton Stach21Marius Bulter27Andrej Kramaric6Grischa Promel29Robert Skov10Wout Weghorst14Maximilian Beier17Ludovic Ajorque4Aymen Barkok7Lee Jae Sung10Marco Richter14Tom Krauss8Leandro Barreiro Martins30Silvan Widmer20Edimilson Fernandes19Anthony Caci2Phillipp Mwene27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
11Florian Grillitsch3Pavel Kaderabek25Kevin Akpoguma20Finn Ole Becker9Ihlas Bebou37Luca Philipp39Tom Bischof40Umut Tohumcu41Attila SzalaiBrajan Gruda 43Danny Vieira da Costa 21Jonathan Michael Burkardt 29Merveille Papela 24Stefan Bell 16Lasse RieB 1David Mamutovic 45Marcus Müller 48Lasse Wilhelm 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút4
-
-
15Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
524Số đường chuyền455
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
35Đánh đầu27
-
-
16Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người3
-
-
8Đánh chặn10
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
12Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
154Pha tấn công108
-
-
45Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation