Kết quả TSG Hoffenheim vs Heidenheimer, 21h30 ngày 27/01
Kết quả TSG Hoffenheim vs Heidenheimer
Nhận định Hoffenheim vs Heidenheim, lúc 21h30 ngày 27/1
Đối đầu TSG Hoffenheim vs Heidenheimer
Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs Heidenheimer
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202421:30
-
TSG Hoffenheim 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.82O 2.5
0.50U 2.5
1.451
1.67X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.84O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 19
-
TSG Hoffenheim vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
29'0-1Eren Dinkci (Assist:Jan Schoppner)
-
45'Andrej Kramaric1-1
-
45'Maximilian Beier Penalty awarded1-1
-
46'1-1Tim Siersleben
Benedikt Gimber -
59'Anton Stach1-1
-
63'Umut Tohumcu
Anton Stach1-1 -
63'Robert Skov
Pavel Kaderabek1-1 -
71'1-1Kevin Sessa
Eren Dinkci -
71'1-1Marvin Pieringer
Adrian Beck -
72'Kevin Akpoguma1-1
-
74'Ihlas Bebou
Maximilian Beier1-1 -
86'Tom Bischof
Andrej Kramaric1-1 -
86'Marius Bulter
Wout Weghorst1-1 -
87'1-1Marnon Busch
Jan-Niklas Beste -
89'John Anthony Brooks1-1
-
90'1-1Norman Theuerkauf
Jan Schoppner -
90'Florian Grillitsch1-1
-
TSG Hoffenheim vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim4-3-1-21Oliver Baumann34Stanley NSoki23John Anthony Brooks25Kevin Akpoguma3Pavel Kaderabek6Grischa Promel11Florian Grillitsch16Anton Stach27Andrej Kramaric14Maximilian Beier10Wout Weghorst10Tim Kleindienst37Jan-Niklas Beste21Adrian Beck8Eren Dinkci33Lennard Maloney3Jan Schoppner23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
29Robert Skov21Marius Bulter39Tom Bischof40Umut Tohumcu9Ihlas Bebou19David Jurasek37Luca Philipp31Bambase Conte15Kasim AdamsKevin Sessa 16Tim Siersleben 4Marvin Pieringer 18Norman Theuerkauf 30Marnon Busch 2Nikola Dovedan 20Stefan Schimmer 9Vitus Eicher 22Florian Pickel 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
23Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
10Cản sút4
-
-
12Sút Phạt13
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
648Số đường chuyền314
-
-
83%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
59Đánh đầu41
-
-
33Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua7
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn13
-
-
20Ném biên17
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
160Pha tấn công106
-
-
77Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation