Kết quả TSG Hoffenheim vs VfL Bochum, 02h30 ngày 09/12
Kết quả TSG Hoffenheim vs VfL Bochum
Nhận định Hoffenheim vs Bochum, vòng 14 Bundesliga 2h45 ngày 9/12/2023
Đối đầu TSG Hoffenheim vs VfL Bochum
Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs VfL Bochum
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/12/202302:30
-
TSG Hoffenheim 33VfL Bochum 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 3.25
1.05U 3.25
0.831
1.70X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.96O 1.25
0.92U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 14
-
TSG Hoffenheim vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
32'Erhan Masovic(OW)1-0
-
41'Umut Tohumcu1-0
-
43'Andrej Kramaric (Assist:Pavel Kaderabek)2-0
-
46'2-0Christopher Antwi-Adjej
Matus Bero -
46'2-0Goncalo Paciencia
Philipp Hofmann -
51'Andrej Kramaric2-0
-
53'Grischa Promel2-0
-
60'2-0Erhan Masovic
-
63'2-0Manuel Riemann
-
65'Finn Ole Becker
Umut Tohumcu2-0 -
65'Ihlas Bebou
Wout Weghorst2-0 -
69'2-0Lukas Daschner
Anthony Losilla -
69'2-0Moritz-Broni Kwarteng
Takuma Asano -
76'Ihlas Bebou (Assist:Marius Bulter)3-0
-
84'Robert Skov
Marius Bulter3-0 -
84'Florian Grillitsch
Anton Stach3-0 -
85'3-0Tim Oermann
Kevin Stoger -
88'Tom Bischof
Andrej Kramaric3-0 -
90'3-1Goncalo Paciencia (Assist:Christian Gamboa Luna)
-
TSG Hoffenheim vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim4-3-2-11Oliver Baumann41Attila Szalai23John Anthony Brooks22Kevin Vogt3Pavel Kaderabek40Umut Tohumcu6Grischa Promel16Anton Stach21Marius Bulter27Andrej Kramaric10Wout Weghorst19Matus Bero33Philipp Hofmann11Takuma Asano8Anthony Losilla6Patrick Osterhage7Kevin Stoger2Christian Gamboa Luna4Erhan Masovic5Bernardo Fernandes da Silva Junior32Maximilian Wittek1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
-
11Florian Grillitsch29Robert Skov39Tom Bischof20Finn Ole Becker9Ihlas Bebou34Stanley NSoki37Luca Philipp18Diadie Samassekou5Ozan KabakLukas Daschner 13Christopher Antwi-Adjej 22Moritz-Broni Kwarteng 27Tim Oermann 14Goncalo Paciencia 9Danilo Soares 3Felix Passlack 15Moritz Broschinski 29Niclas Thiede 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimVfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút22
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài17
-
-
2Cản sút6
-
-
20Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
363Số đường chuyền503
-
-
72%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
34Đánh đầu34
-
-
18Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn6
-
-
16Ném biên22
-
-
14Thử thách5
-
-
95Pha tấn công107
-
-
31Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation