Kết quả TSG Hoffenheim vs Werder Bremen, 23h30 ngày 03/03
Kết quả TSG Hoffenheim vs Werder Bremen
Nhận định Hoffenheim vs Bremen, 23h30 ngày 3/3
Đối đầu TSG Hoffenheim vs Werder Bremen
Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs Werder Bremen
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202423:30
-
TSG Hoffenheim 5 12Werder Bremen 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 3
1.02U 3
0.861
1.91X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 24
-
TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
8'Maximilian Beier (Assist:Anton Stach)1-0
-
44'Maximilian Beier (Assist:Ihlas Bebou)2-0
-
49'Florian Grillitsch2-0
-
51'Umut Tohumcu2-0
-
61'Marius Bulter2-0
-
64'2-0Justin Njinmah
Marvin Ducksch -
65'Dennis Geiger
Umut Tohumcu2-0 -
65'2-0Olivier Deman
Felix Agu -
71'Maximilian Beier penaltyNotAwarded.true2-0
-
73'2-0Dawid Kownacki
Nick Woltemade -
73'2-0Skelly Alvero
Jens Stage -
73'Marius Bulter2-0
-
77'Stanley NSoki
Maximilian Beier2-0 -
78'Pavel Kaderabek2-0
-
85'2-0Olivier Deman
-
86'2-0Leonardo Bittencourt
Christian Gross -
87'Finn Ole Becker
Dennis Geiger2-0 -
90'2-1Skelly Alvero (Assist:Mitchell Weiser)
-
TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim3-4-2-11Oliver Baumann23John Anthony Brooks11Florian Grillitsch5Ozan Kabak21Marius Bulter40Umut Tohumcu16Anton Stach3Pavel Kaderabek14Maximilian Beier9Ihlas Bebou10Wout Weghorst29Nick Woltemade7Marvin Ducksch8Mitchell Weiser20Romano Schmid14Senne Lynen6Jens Stage27Felix Agu22Julian Malatini36Christian Gross3Anthony Jung30Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
34Stanley NSoki20Finn Ole Becker8Dennis Geiger27Andrej Kramaric19David Jurasek39Tom Bischof37Luca Philipp15Kasim Adams33Max MoerstedtOlivier Deman 2Skelly Alvero 28Leonardo Bittencourt 10Justin Njinmah 17Dawid Kownacki 9Jiri Pavlenka 1Cimo Patric Rocker 40Leon Opitz 35Naby Deco Keita 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
435Số đường chuyền480
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
29Đánh đầu37
-
-
11Đánh đầu thành công22
-
-
6Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn8
-
-
8Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
111Pha tấn công106
-
-
39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation